DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,12 | 8,02 | 7,77 | 8,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,18 | 4,94 | 5,59 | 6,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 1,13 | 1,13 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,60 | 1,44 | 1,23 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 121,76 | 119,63 | 110,91 | 109,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,90 | -1,75 | -7,30 | -0,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,31 | 27,61 | 29,06 | 35,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,65 | 7,26 | 7,42 | 8,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,05 | 86,39 | 94,15 | 99,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,97 | 78,70 | 80,00 | 79,64 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,66 | 76,56 | 108,96 | 127,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,34 | 120,84 | 60,27 | 90,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,33 | 24,12 | 22,41 | 8,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 179,58 | 198,04 | 203,86 | 255,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 20,56 | 33,99 | 43,44 | 54,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 2,10 | 3,35 | 3,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 1,14 | 2,61 | 2,67 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,39 | 0,37 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,44 | 0,23 | 0,26 |