DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,06 | 46,07 | 1,99 | 7,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,62 | 18,84 | 0,20 | 1,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,50 | 1,36 | 2,39 | 2,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,80 | 4,21 | 2,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 180,78 | 165,62 | 695,57 | 634,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,26 | -8,39 | 319,99 | -8,83 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,14 | 7,40 | 3,15 | 5,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,54 | 0,32 | 1,98 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 83,11 | 91,64 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 80,05 | 73,80 | 79,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,18 | 177,86 | 80,55 | 58,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,85 | 19,05 | 2,55 | 7,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 53,78 | 77,65 | 76,75 | 74,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 49,87 | 199,62 | 88,25 | 105,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1,24 | 44,95 | 22,18 | 56,26 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,95 | 1,99 | 1,15 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 1,81 | 1,10 | 1,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,26 | 0,42 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,80 | 3,21 | 1,07 |