TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,145
|
24,701
|
90,576
|
168,171
|
183,133
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
454
|
414
|
1,868
|
5,544
|
33,587
|
1. Tiền
|
454
|
414
|
1,868
|
5,544
|
13,439
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,148
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,200
|
32,094
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,535
|
19,407
|
80,703
|
153,499
|
101,413
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,400
|
21,223
|
82,545
|
147,715
|
103,067
|
2. Trả trước cho người bán
|
273
|
23
|
454
|
7,775
|
579
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,191
|
1,529
|
1,569
|
1,874
|
1,632
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,329
|
-3,369
|
-3,865
|
-3,865
|
-3,865
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,834
|
4,730
|
7,837
|
4,680
|
12,312
|
1. Hàng tồn kho
|
2,834
|
4,730
|
7,837
|
4,680
|
12,312
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
322
|
151
|
169
|
3,249
|
3,726
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
322
|
151
|
169
|
181
|
1,044
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
3,068
|
2,682
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,882
|
47,610
|
31,535
|
122,981
|
81,804
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27
|
27
|
27
|
51,737
|
12
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
27
|
27
|
27
|
51,737
|
12
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,391
|
15,706
|
6,354
|
50,066
|
63,531
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,381
|
15,706
|
6,057
|
49,873
|
63,444
|
- Nguyên giá
|
68,284
|
68,959
|
35,240
|
78,267
|
91,494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,902
|
-53,252
|
-29,183
|
-28,394
|
-28,050
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
0
|
297
|
192
|
87
|
- Nguyên giá
|
257
|
257
|
572
|
572
|
572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-248
|
-257
|
-275
|
-379
|
-484
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36,464
|
31,876
|
25,155
|
21,178
|
18,260
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
36,464
|
31,876
|
25,155
|
21,178
|
18,260
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67,027
|
72,310
|
122,111
|
291,152
|
264,936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
31,623
|
35,789
|
54,386
|
222,052
|
137,124
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,115
|
25,941
|
45,627
|
145,991
|
126,873
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,564
|
23,441
|
31,940
|
141,055
|
121,551
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32
|
3
|
8
|
182
|
82
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
283
|
152
|
12,755
|
508
|
2,430
|
6. Phải trả người lao động
|
352
|
388
|
230
|
356
|
845
|
7. Chi phí phải trả
|
806
|
1,883
|
1
|
12
|
60
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
78
|
73
|
693
|
3,879
|
1,906
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,508
|
9,848
|
8,759
|
76,060
|
10,251
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11,508
|
9,848
|
8,759
|
58,702
|
2,351
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
17,358
|
7,900
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,403
|
36,522
|
67,725
|
69,101
|
127,812
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,403
|
36,522
|
67,725
|
69,101
|
127,812
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
63,000
|
63,000
|
63,000
|
63,000
|
104,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,131
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
672
|
672
|
672
|
672
|
672
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
531
|
531
|
531
|
531
|
531
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-28,799
|
-27,681
|
3,523
|
4,898
|
13,979
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67,027
|
72,310
|
122,111
|
291,152
|
264,936
|