DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,82 | 0,44 | 0,85 | -4,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,87 | 3,26 | 264,74 | -1.226,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,09 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,59 | 1,44 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 444,04 | 194,24 | 4,63 | 5,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 114,25 | -56,25 | -97,62 | 11,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 92,18 | 79,37 | 96,49 | 88,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60,68 | 45,73 | 1.922,83 | -119,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,23 | 27,81 | 44,61 | 963,71 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,14 | 25,60 | 30,87 | 106,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.054,39 | 1.719,04 | 55.553,07 | 25.043,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 537,40 | 556,71 | 25.970,06 | -6.051,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 88,88 | 101,47 | 15.050,78 | -1.900,54 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.102,86 | 1.857,79 | 56.664,59 | 26.105,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 916,06 | 240,18 | 151,32 | -188,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,15 | 1,32 | 1,27 | 0,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,03 | 1,22 | 1,24 | 0,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,57 | 0,66 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,70 | 0,55 | 0,56 |