DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,53 | 0,93 | 7,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,57 | 2,59 | 15,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,19 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 1,85 | 2,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.791,82 | 1.426,71 | 2.081,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,68 | -20,38 | 45,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,07 | 3,13 | 17,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,83 | 3,92 | 18,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,27 | 77,87 | 95,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,80 | 84,83 | 89,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 152,63 | 182,64 | 148,80 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,62 | 25,17 | 20,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 217,43 | 136,45 | 74,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 301,08 | 364,36 | 316,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 75,83 | 2.307,18 | 2.797,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,68 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 1,54 | 1,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,23 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 0,85 | 1,03 |