DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,31 | 4,39 | 1,30 | -7,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,22 | 20,60 | 14,39 | -47,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,04 | 0,02 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,27 | 4,94 | 4,59 | 4,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14.902,76 | 11.135,22 | 4.758,90 | 9.073,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 196,49 | -25,28 | -57,26 | 90,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,16 | 39,05 | 28,85 | 1,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 37,63 | 44,51 | 59,54 | -24,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,83 | 83,01 | 76,31 | 113,39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 67,94 | 55,75 | 31,67 | 172,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 646,82 | 1.715,83 | 3.605,67 | 2.205,01 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.585,67 | 7.257,62 | 14.994,90 | 6.893,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 203,13 | 566,87 | 1.064,73 | 397,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.821,96 | 6.493,98 | 14.661,26 | 8.360,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 106.833,89 | 119.940,55 | 103.872,16 | 100.608,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,17 | 2,53 | 2,19 | 1,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,78 | 0,58 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,21 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,40 | 4,08 | 3,73 | 3,36 |