DUPONT
Unit | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 110.04 | -108.66 | 7.08 | -27.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -132.01 | -0.85 | ||
Vòng quay tổng tài sản | revs | 3.65 | 185.73 | ||
Đòn bẩy tài chính | Times | -0.23 | -0.38 | -0.05 | -0.63 |
Management Effectiveness
Unit | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 0.84 | 3.40 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -47.75 | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 86.17 | 0.12 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | -132.01 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 70.81 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 74.26 | 0.00 | ||
Thời gian tồn kho | Date | 0.00 | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 3,013.70 | |||
Vòng quay vốn lưu động | Date | 100.00 | 1.97 |
Financial Strength
Unit | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -1.01 | -0.38 | -0.41 | -0.32 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.19 | 0.27 | 0.04 | 0.39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.19 | 0.27 | 0.03 | |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | -1.23 | -1.38 | -1.05 | -1.63 |