DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 27,53 | 29,29 | 34,79 | 38,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,35 | 7,96 | 12,04 | 13,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,14 | 3,14 | 2,44 | 2,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,17 | 1,18 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 364,29 | 461,40 | 423,86 | 447,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,18 | 26,66 | -8,14 | 5,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,67 | 17,93 | 23,83 | 24,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,54 | 10,05 | 15,09 | 16,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,29 | 99,50 | 100,00 | 99,86 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 79,59 | 79,82 | 79,75 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 26,28 | 20,15 | 12,96 | 13,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,57 | 61,58 | 98,15 | 100,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,84 | 3,99 | 9,55 | 14,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 134,40 | 90,84 | 123,86 | 142,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 74,55 | 93,16 | 117,17 | 119,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,25 | 5,30 | 5,39 | 3,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 2,33 | 2,08 | 1,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,17 | 0,18 | 0,36 |