TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
96,584
|
134,139
|
114,827
|
143,834
|
175,257
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
16,792
|
21,129
|
14,977
|
9,481
|
20,040
|
1. Tiền
|
8,792
|
14,129
|
14,977
|
9,481
|
15,040
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,000
|
7,000
|
0
|
0
|
5,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,027
|
31,000
|
44,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,841
|
26,229
|
25,469
|
15,049
|
16,706
|
1. Phải thu khách hàng
|
28,186
|
23,625
|
18,136
|
12,489
|
12,471
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,488
|
8
|
5,844
|
118
|
1,022
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,512
|
2,941
|
1,825
|
2,778
|
3,242
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-345
|
-345
|
-337
|
-337
|
-30
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
44,469
|
86,011
|
63,649
|
86,573
|
92,069
|
1. Hàng tồn kho
|
44,712
|
86,251
|
63,889
|
86,813
|
92,309
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-243
|
-240
|
-240
|
-240
|
-240
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
481
|
769
|
705
|
1,731
|
2,442
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
74
|
129
|
307
|
391
|
538
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
242
|
0
|
862
|
1,505
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
406
|
398
|
398
|
478
|
398
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,248
|
35,959
|
32,244
|
29,544
|
33,142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
20
|
20
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,833
|
15,392
|
11,704
|
10,593
|
9,320
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,833
|
15,392
|
11,704
|
10,388
|
9,137
|
- Nguyên giá
|
76,936
|
78,368
|
72,511
|
75,449
|
77,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58,103
|
-62,976
|
-60,808
|
-65,061
|
-68,752
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
205
|
183
|
- Nguyên giá
|
40
|
40
|
40
|
311
|
311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-40
|
-40
|
-106
|
-128
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,400
|
18,150
|
19,175
|
17,400
|
19,356
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,600
|
-8,850
|
-7,825
|
-9,600
|
-7,644
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
995
|
1,193
|
1,346
|
1,552
|
1,709
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
995
|
1,193
|
1,346
|
1,552
|
1,709
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
134,832
|
170,097
|
147,071
|
173,379
|
208,399
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,003
|
59,592
|
21,665
|
26,662
|
55,394
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,003
|
59,592
|
21,665
|
26,662
|
55,394
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
21,871
|
0
|
0
|
4,994
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,701
|
3,082
|
4,143
|
8,445
|
13,481
|
4. Người mua trả tiền trước
|
693
|
472
|
221
|
390
|
354
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,358
|
1,397
|
4,078
|
5,992
|
5,010
|
6. Phải trả người lao động
|
6,172
|
5,557
|
6,577
|
6,439
|
6,952
|
7. Chi phí phải trả
|
2,287
|
2,807
|
3,219
|
3,132
|
2,927
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
1,843
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
343
|
24,102
|
3,191
|
0
|
20,772
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,829
|
110,505
|
125,406
|
146,717
|
153,005
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,829
|
110,505
|
125,406
|
146,717
|
153,005
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,539
|
72,539
|
72,539
|
72,539
|
72,539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,016
|
1,016
|
1,016
|
1,016
|
1,016
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
17,422
|
0
|
36,633
|
50,403
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5,639
|
0
|
26,548
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,635
|
19,527
|
25,302
|
36,529
|
29,047
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
450
|
304
|
236
|
420
|
903
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
134,832
|
170,097
|
147,071
|
173,379
|
208,399
|