単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 174,929 175,214 175,710 156,434 161,643
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,295 20,040 16,451 11,186 19,546
1. Tiền 10,295 20,040 16,451 11,186 11,546
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 52,000 44,000 41,390 23,390 25,785
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,426 16,706 14,121 10,238 24,094
1. Phải thu khách hàng 26,800 12,471 10,726 8,771 17,935
2. Trả trước cho người bán 259 1,022 170 230 4,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,704 3,242 3,255 1,267 2,185
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337 -30 -30 -30 -30
IV. Tổng hàng tồn kho 82,208 92,069 101,713 109,358 91,669
1. Hàng tồn kho 82,448 92,309 101,953 109,598 91,909
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -240 -240 -240 -240 -240
V. Tài sản ngắn hạn khác 999 2,399 2,034 2,263 548
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 601 495 385 340 150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 1,505 1,251 1,524 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 398 398 398 398 398
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 30,113 33,185 33,530 36,516 35,989
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,281 9,320 11,853 11,019 11,474
1. Tài sản cố định hữu hình 9,092 9,137 11,675 10,846 11,306
- Nguyên giá 77,162 77,889 81,230 81,230 82,528
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,070 -68,752 -69,554 -70,384 -71,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 189 183 178 173 167
- Nguyên giá 311 311 311 311 311
- Giá trị hao mòn lũy kế -122 -128 -133 -138 -144
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19,356 19,356 19,356 20,821 20,821
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,644 -7,644 -7,644 -6,179 -6,179
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,225 1,753 1,547 2,627 3,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,225 1,753 1,547 2,627 3,402
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 205,042 208,399 209,240 192,950 197,632
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,628 55,386 44,615 36,170 31,068
I. Nợ ngắn hạn 46,628 55,386 44,615 36,170 31,068
1. Vay và nợ ngắn 14,470 4,994 14,708 14,700 13,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,813 13,481 14,386 5,606 2,272
4. Người mua trả tiền trước 615 354 1,629 245 1,159
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,811 5,002 2,695 3,192 2,922
6. Phải trả người lao động 6,698 6,952 4,984 4,754 5,406
7. Chi phí phải trả 4,222 2,927 3,124 2,264 3,693
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,048 20,772 2,716 4,014 668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 158,414 153,013 164,624 156,780 166,563
I. Vốn chủ sở hữu 158,414 153,013 164,624 156,780 166,563
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,539 72,539 72,539 72,539 72,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,016 1,016 1,016 1,016 1,016
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 50,403 50,403 50,403 67,881 67,881
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,456 29,055 40,666 15,344 25,127
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 952 903 373 1,395 1,367
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 205,042 208,399 209,240 192,950 197,632