TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
165,035
|
148,505
|
174,929
|
175,214
|
175,710
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,388
|
7,537
|
10,295
|
20,040
|
16,451
|
1. Tiền
|
6,388
|
7,537
|
10,295
|
20,040
|
16,451
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52,000
|
42,000
|
52,000
|
44,000
|
41,390
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17,151
|
13,218
|
29,426
|
16,706
|
14,121
|
1. Phải thu khách hàng
|
12,672
|
9,942
|
26,800
|
12,471
|
10,726
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,499
|
867
|
259
|
1,022
|
170
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,316
|
2,746
|
2,704
|
3,242
|
3,255
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-337
|
-337
|
-337
|
-30
|
-30
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
74,737
|
84,949
|
82,208
|
92,069
|
101,713
|
1. Hàng tồn kho
|
74,978
|
85,189
|
82,448
|
92,309
|
101,953
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-240
|
-240
|
-240
|
-240
|
-240
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
759
|
802
|
999
|
2,399
|
2,034
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
361
|
355
|
601
|
495
|
385
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
48
|
0
|
1,505
|
1,251
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
398
|
398
|
398
|
398
|
398
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30,226
|
29,636
|
30,113
|
33,185
|
33,530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,518
|
8,525
|
9,281
|
9,320
|
11,853
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,319
|
8,331
|
9,092
|
9,137
|
11,675
|
- Nguyên giá
|
75,449
|
75,449
|
77,162
|
77,889
|
81,230
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66,130
|
-67,118
|
-68,070
|
-68,752
|
-69,554
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
199
|
194
|
189
|
183
|
178
|
- Nguyên giá
|
311
|
311
|
311
|
311
|
311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-111
|
-117
|
-122
|
-128
|
-133
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,200
|
19,356
|
19,356
|
19,356
|
19,356
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,800
|
-7,644
|
-7,644
|
-7,644
|
-7,644
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,508
|
1,401
|
1,225
|
1,753
|
1,547
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,508
|
1,401
|
1,225
|
1,753
|
1,547
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
195,261
|
178,141
|
205,042
|
208,399
|
209,240
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
27,040
|
34,776
|
46,628
|
55,386
|
44,615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
27,040
|
34,776
|
46,628
|
55,386
|
44,615
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
14,470
|
4,994
|
14,708
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,046
|
14,449
|
9,813
|
13,481
|
14,386
|
4. Người mua trả tiền trước
|
424
|
329
|
615
|
354
|
1,629
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,994
|
8,563
|
7,811
|
5,002
|
2,695
|
6. Phải trả người lao động
|
3,962
|
6,415
|
6,698
|
6,952
|
4,984
|
7. Chi phí phải trả
|
2,617
|
3,170
|
4,222
|
2,927
|
3,124
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
616
|
752
|
2,048
|
20,772
|
2,716
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168,221
|
143,365
|
158,414
|
153,013
|
164,624
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168,221
|
143,365
|
158,414
|
153,013
|
164,624
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
72,539
|
72,539
|
72,539
|
72,539
|
72,539
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,016
|
1,016
|
1,016
|
1,016
|
1,016
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
50,403
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
36,633
|
0
|
50,403
|
50,403
|
50,403
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,033
|
19,407
|
34,456
|
29,055
|
40,666
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
381
|
1,098
|
952
|
903
|
373
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
195,261
|
178,141
|
205,042
|
208,399
|
209,240
|