単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 148,505 174,929 175,214 175,710 156,434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,537 10,295 20,040 16,451 11,186
1. Tiền 7,537 10,295 20,040 16,451 11,186
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,000 52,000 44,000 41,390 23,390
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,218 29,426 16,706 14,121 10,238
1. Phải thu khách hàng 9,942 26,800 12,471 10,726 8,771
2. Trả trước cho người bán 867 259 1,022 170 230
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,746 2,704 3,242 3,255 1,267
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -337 -337 -30 -30 -30
IV. Tổng hàng tồn kho 84,949 82,208 92,069 101,713 109,358
1. Hàng tồn kho 85,189 82,448 92,309 101,953 109,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -240 -240 -240 -240 -240
V. Tài sản ngắn hạn khác 802 999 2,399 2,034 2,263
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 355 601 495 385 340
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48 0 1,505 1,251 1,524
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 398 398 398 398 398
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29,636 30,113 33,185 33,530 36,516
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8,525 9,281 9,320 11,853 11,019
1. Tài sản cố định hữu hình 8,331 9,092 9,137 11,675 10,846
- Nguyên giá 75,449 77,162 77,889 81,230 81,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,118 -68,070 -68,752 -69,554 -70,384
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 194 189 183 178 173
- Nguyên giá 311 311 311 311 311
- Giá trị hao mòn lũy kế -117 -122 -128 -133 -138
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 19,356 19,356 19,356 19,356 20,821
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,644 -7,644 -7,644 -7,644 -6,179
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,401 1,225 1,753 1,547 2,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,401 1,225 1,753 1,547 2,627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 178,141 205,042 208,399 209,240 192,950
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34,776 46,628 55,386 44,615 36,170
I. Nợ ngắn hạn 34,776 46,628 55,386 44,615 36,170
1. Vay và nợ ngắn 0 14,470 4,994 14,708 14,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,449 9,813 13,481 14,386 5,606
4. Người mua trả tiền trước 329 615 354 1,629 245
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,563 7,811 5,002 2,695 3,192
6. Phải trả người lao động 6,415 6,698 6,952 4,984 4,754
7. Chi phí phải trả 3,170 4,222 2,927 3,124 2,264
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 752 2,048 20,772 2,716 4,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 143,365 158,414 153,013 164,624 156,780
I. Vốn chủ sở hữu 143,365 158,414 153,013 164,624 156,780
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 72,539 72,539 72,539 72,539 72,539
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,016 1,016 1,016 1,016 1,016
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 50,403 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 50,403 50,403 50,403 67,881
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,407 34,456 29,055 40,666 15,344
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,098 952 903 373 1,395
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 178,141 205,042 208,399 209,240 192,950