Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,903
|
124,900
|
108,414
|
115,379
|
84,969
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,855
|
2,204
|
2,401
|
1,920
|
1,509
|
Doanh thu thuần
|
93,048
|
122,696
|
106,013
|
113,459
|
83,460
|
Giá vốn hàng bán
|
67,792
|
92,573
|
85,993
|
88,561
|
66,027
|
Lợi nhuận gộp
|
25,256
|
30,123
|
20,020
|
24,898
|
17,433
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
776
|
736
|
1,394
|
871
|
789
|
Chi phí tài chính
|
2,043
|
2,693
|
2,599
|
2,705
|
805
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
102
|
90
|
134
|
Chi phí bán hàng
|
3,337
|
3,475
|
2,929
|
3,291
|
2,777
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,722
|
5,433
|
5,489
|
5,178
|
4,898
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,929
|
19,259
|
10,396
|
14,595
|
9,741
|
Thu nhập khác
|
660
|
|
1,131
|
|
598
|
Chi phí khác
|
0
|
93
|
9
|
1
|
|
Lợi nhuận khác
|
660
|
-93
|
1,122
|
-1
|
598
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
15,589
|
19,166
|
11,518
|
14,594
|
10,339
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,175
|
3,824
|
2,412
|
2,975
|
2,175
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,175
|
3,824
|
2,412
|
2,975
|
2,175
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,414
|
15,342
|
9,106
|
11,619
|
8,164
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,414
|
15,342
|
9,106
|
11,619
|
8,164
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|