単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 128,590 94,903 124,900 108,414 115,379
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,491 1,855 2,204 2,401 1,920
Doanh thu thuần 126,099 93,048 122,696 106,013 113,459
Giá vốn hàng bán 90,512 67,792 92,573 85,993 88,561
Lợi nhuận gộp 35,587 25,256 30,123 20,020 24,898
Doanh thu hoạt động tài chính 737 776 736 1,394 871
Chi phí tài chính 1,139 2,043 2,693 2,599 2,705
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 102 90
Chi phí bán hàng 3,158 3,337 3,475 2,929 3,291
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,116 5,722 5,433 5,489 5,178
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,911 14,929 19,259 10,396 14,595
Thu nhập khác 3 660 1,131
Chi phí khác 0 0 93 9 1
Lợi nhuận khác 2 660 -93 1,122 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,913 15,589 19,166 11,518 14,594
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,409 3,175 3,824 2,412 2,975
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 5,409 3,175 3,824 2,412 2,975
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,504 12,414 15,342 9,106 11,619
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,504 12,414 15,342 9,106 11,619
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)