単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 93,825 109,160 120,330 111,678 80,660
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -71,462 -99,050 -94,437 -94,594 80,660
3. Tiền chi trả cho người lao động -8,641 -10,587 -10,628 -13,443 -8,911
4. Tiền chi trả lãi vay -21 -102 -90 -134
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,000 -5,852 -4,009 -5,227 -2,000
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10,210 13,725 11,906 7,566 12,389
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10,543 -10,585 -11,800 -8,488 -8,837
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12,390 -3,210 11,260 -2,599 -9,495
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -486 -940 -352
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 36 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,000 -41,390 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 1,000 8,000 44,000 18,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 101 618 111 1,634 505
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,101 -9,382 7,662 3,304 18,153
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14,470 19,644 27,238 14,650
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -28,789 -17,346 -14,815
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -35,351 887 -38 -14,165 -13,769
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -35,351 15,356 -9,183 -4,273 -13,933
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,860 2,764 9,739 -3,568 -5,275
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20,388 7,537 10,295 20,040 16,451
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9 -5 5 -20 11
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,537 10,295 20,040 16,451 11,186