I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
127,705
|
93,825
|
109,160
|
120,330
|
111,678
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-73,932
|
-71,462
|
-99,050
|
-94,437
|
-94,594
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12,883
|
-8,641
|
-10,587
|
-10,628
|
-13,443
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-21
|
-102
|
-90
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,126
|
-1,000
|
-5,852
|
-4,009
|
-5,227
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,427
|
10,210
|
13,725
|
11,906
|
7,566
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12,290
|
-10,543
|
-10,585
|
-11,800
|
-8,488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,901
|
12,390
|
-3,210
|
11,260
|
-2,599
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-486
|
-940
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
36
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,000
|
|
-11,000
|
|
-41,390
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
28,000
|
10,000
|
1,000
|
8,000
|
44,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,027
|
101
|
618
|
111
|
1,634
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,973
|
10,101
|
-9,382
|
7,662
|
3,304
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
14,470
|
19,644
|
27,238
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-28,789
|
-17,346
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-25
|
-35,351
|
887
|
-38
|
-14,165
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25
|
-35,351
|
15,356
|
-9,183
|
-4,273
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,903
|
-12,860
|
2,764
|
9,739
|
-3,568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,481
|
20,388
|
7,537
|
10,295
|
20,040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
3
|
9
|
-5
|
5
|
-20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,388
|
7,537
|
10,295
|
20,040
|
16,451
|