Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
357,404
|
376,790
|
474,394
|
432,058
|
456,806
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
11,056
|
12,495
|
12,991
|
8,202
|
8,951
|
Doanh thu thuần
|
346,348
|
364,295
|
461,402
|
423,857
|
447,856
|
Giá vốn hàng bán
|
258,577
|
292,655
|
378,684
|
322,851
|
336,870
|
Lợi nhuận gộp
|
87,771
|
71,640
|
82,718
|
101,006
|
110,985
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,016
|
224
|
1,342
|
3,269
|
3,643
|
Chi phí tài chính
|
11,208
|
8,321
|
8,862
|
10,289
|
8,474
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
402
|
273
|
230
|
0
|
102
|
Chi phí bán hàng
|
11,948
|
10,324
|
11,352
|
11,271
|
12,899
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,419
|
15,665
|
17,654
|
19,102
|
21,760
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,213
|
37,554
|
46,193
|
63,614
|
71,495
|
Thu nhập khác
|
240
|
556
|
21
|
332
|
1,793
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
55
|
2
|
102
|
Lợi nhuận khác
|
240
|
556
|
-34
|
329
|
1,691
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,453
|
38,110
|
46,158
|
63,943
|
73,186
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,066
|
7,686
|
9,423
|
12,903
|
14,819
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,066
|
7,686
|
9,423
|
12,903
|
14,819
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
39,386
|
30,424
|
36,736
|
51,040
|
58,366
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
39,386
|
30,424
|
36,736
|
51,040
|
58,366
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|