DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,96 | 4,29 | -9,86 | 5,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,10 | 1,49 | -3,03 | 1,26 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 1,08 | 1,19 | 1,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,10 | 2,67 | 2,73 | 3,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,52 | 125,88 | 123,81 | 181,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -22,44 | 48,94 | -1,64 | 46,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,24 | 17,84 | 7,61 | 12,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3,03 | 2,02 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 82,73 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,97 | 67,91 | 100,00 | 75,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 268,17 | 275,02 | 256,57 | 220,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 44,47 | 10,84 | 11,87 | 9,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 141,19 | 170,76 | 153,22 | 134,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 349,81 | 304,80 | 280,45 | 251,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,99 | 32,16 | 29,37 | 33,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,44 | 1,45 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,48 | 1,40 | 1,39 | 1,33 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,10 | 0,08 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,10 | 1,67 | 1,73 | 2,25 |