TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,937
|
81,002
|
105,115
|
95,132
|
124,563
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,342
|
10,433
|
7,196
|
4,308
|
11,374
|
1. Tiền
|
10,342
|
5,933
|
7,196
|
4,308
|
11,374
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
9,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,871
|
62,095
|
94,846
|
87,034
|
109,115
|
1. Phải thu khách hàng
|
50,810
|
45,712
|
79,299
|
70,121
|
88,143
|
2. Trả trước cho người bán
|
889
|
501
|
2,359
|
2,496
|
2,644
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,492
|
16,202
|
14,609
|
15,694
|
19,605
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-319
|
-319
|
-1,421
|
-1,277
|
-1,277
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,217
|
8,316
|
3,054
|
3,703
|
4,013
|
1. Hàng tồn kho
|
9,217
|
8,316
|
3,071
|
3,720
|
4,030
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-17
|
-17
|
-17
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,007
|
158
|
19
|
87
|
60
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
997
|
139
|
0
|
19
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
19
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
19
|
0
|
68
|
43
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,879
|
12,996
|
11,596
|
8,686
|
6,494
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,040
|
10,253
|
9,184
|
6,352
|
4,100
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,040
|
10,253
|
9,184
|
6,352
|
4,100
|
- Nguyên giá
|
22,111
|
30,732
|
33,086
|
33,405
|
34,118
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,071
|
-20,479
|
-23,902
|
-27,053
|
-30,018
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,058
|
2,058
|
2,058
|
2,058
|
2,058
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,058
|
3,058
|
3,058
|
3,058
|
3,058
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
781
|
685
|
354
|
276
|
336
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
583
|
487
|
156
|
78
|
138
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
198
|
198
|
198
|
198
|
198
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
102,816
|
93,998
|
116,711
|
103,817
|
131,057
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
54,794
|
49,220
|
72,954
|
65,759
|
90,710
|
I. Nợ ngắn hạn
|
53,551
|
49,012
|
72,954
|
65,759
|
90,710
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
6,669
|
9,907
|
12,962
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
33,317
|
26,405
|
48,386
|
48,019
|
58,467
|
4. Người mua trả tiền trước
|
705
|
547
|
1,292
|
1,463
|
1,224
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,668
|
896
|
1,704
|
946
|
6,034
|
6. Phải trả người lao động
|
822
|
493
|
763
|
523
|
444
|
7. Chi phí phải trả
|
673
|
93
|
9
|
7
|
130
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
14,799
|
18,007
|
12,475
|
3,873
|
10,697
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
798
|
207
|
32
|
18
|
II. Nợ dài hạn
|
1,243
|
207
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,243
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
207
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
48,022
|
44,778
|
43,757
|
38,058
|
40,346
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
48,022
|
44,778
|
43,757
|
38,058
|
40,346
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
18,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
23,545
|
23,545
|
23,545
|
23,545
|
19,792
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
197
|
197
|
197
|
197
|
197
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,280
|
3,036
|
2,015
|
-3,684
|
2,358
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
934
|
1,189
|
741
|
289
|
33
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
102,816
|
93,998
|
116,711
|
103,817
|
131,057
|