単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108,975 84,518 125,877 148,564 181,014
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 24,750 0
Doanh thu thuần 108,975 84,518 125,877 123,814 181,014
Giá vốn hàng bán 88,679 68,259 103,425 114,393 158,800
Lợi nhuận gộp 20,296 16,259 22,452 9,421 22,214
Doanh thu hoạt động tài chính 1,393 805 757 709 516
Chi phí tài chính 17 2 66 334 731
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 632
Chi phí bán hàng 9,909 9,466 12,845 12,441 11,431
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,089 5,484 11,638 5,952 6,775
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,673 2,112 -1,340 -8,596 3,793
Thu nhập khác 1,268 54 4,420 5,942 16
Chi phí khác 22 1 315 1,100 781
Lợi nhuận khác 1,246 52 4,105 4,843 -765
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,919 2,165 2,765 -3,753 3,028
Chi phí thuế TNDN hiện hành 896 390 887 0 740
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 896 390 887 0 740
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,023 1,774 1,878 -3,753 2,288
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,023 1,774 1,878 -3,753 2,288
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)