単位: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q1 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 11,253 20,878
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 11,253 20,878
Giá vốn hàng bán 9,077 17,353
Lợi nhuận gộp 2,177 3,526
Doanh thu hoạt động tài chính 367 300
Chi phí tài chính 0 -55
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 880 1,522
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,440 1,563
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 223 796
Thu nhập khác 0 116
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 116
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 223 912
Chi phí thuế TNDN hiện hành 49 206
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 49 206
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 174 706
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 174 706
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)