DUPONT
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.22 | 0.63 | 1.25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.48 | 2.77 | 5.79 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.10 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.16 | 2.18 | 2.14 |
管理有効性
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6,061.16 | 8,493.46 | 8,150.31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35.57 | 40.13 | -4.04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.89 | 6.36 | 10.01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10.60 | 4.32 | 7.73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.12 | 68.00 | 81.03 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.85 | 94.07 | 92.51 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 186.53 | 128.29 | 153.97 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 42.19 | 31.89 | 27.97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 326.55 | 304.90 | 224.72 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 472.34 | 324.15 | 340.38 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -4,055.62 | -4,962.98 | -3,610.41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.89 | 0.86 | 0.89 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.79 | 0.79 | 0.82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.61 | 0.63 | 0.62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.23 | 1.25 | 1.21 |