DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,40 | -0,41 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,49 | -4,03 | 1,13 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,21 | 0,09 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,14 | 3,21 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 725,23 | 25,76 | 21,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2.337,89 | -96,45 | -15,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,72 | 23,00 | 29,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,55 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,78 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,70 | 136,78 | 58,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 19,56 | 360,39 | 398,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,50 | 19,70 | 2.882,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,46 | 115,77 | 744,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 32,69 | 767,37 | 3.039,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 166,69 | 166,76 | 513,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,79 | 4,34 | 3,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,74 | 4,23 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,24 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,40 | 0,23 | 2,29 |