DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,18 | 0,12 | 1,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,36 | 0,97 | 0,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 2,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,75 | 3,76 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,40 | 29,75 | 725,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,32 | -10,95 | 2.337,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,44 | 20,68 | 1,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,55 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,78 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 138,75 | 54,13 | 90,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 275,95 | 316,43 | 19,56 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.956,95 | 2.378,30 | 0,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 276,64 | 307,67 | 2,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.298,17 | 2.631,99 | 32,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 150,25 | 161,14 | 166,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,22 | 1,23 | 2,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,29 | 0,29 | 2,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,84 | 2,85 | 0,40 |