DUPONT
| Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 0,37 | 10,75 | -1,40 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,07 | 0,36 | 2,77 | 0,86 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,19 | 0,30 | 0,20 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,12 | 5,52 | 12,92 | -8,11 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 651,06 | 246,25 | 271,80 | 169,16 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -47,31 | -62,18 | 10,38 | -37,76 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,56 | 34,66 | 0,45 | 34,21 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 9,86 | 22,99 | 17,58 | 16,87 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26,53 | 16,14 | 37,92 | 19,85 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 2,78 | 9,77 | 41,48 | 25,70 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 169,35 | 409,96 | 327,17 | 378,59 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 575,58 | 1.891,31 | 1.033,92 | 2.619,16 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 216,39 | 766,77 | 438,69 | 1.083,87 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 664,56 | 1.731,78 | 1.199,81 | 1.794,57 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2019 | 2021 | 2022 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 137,45 | 76,05 | 53,67 | -121,51 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,07 | 1,06 | 0,87 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,32 | 0,30 | 0,33 | 0,20 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,01 | 0,01 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,15 | 4,57 | 12,01 | -9,17 |