単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,413,612 1,185,386 1,168,357 893,443 831,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,467 29,155 52,254 32,294 12,174
1. Tiền 51,467 28,493 51,254 28,294 12,174
2. Các khoản tương đương tiền 0 663 1,000 4,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 119 4,432 804 332 911
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,353 302,077 276,582 243,631 175,457
1. Phải thu khách hàng 50,516 135,121 216,932 238,796 232,156
2. Trả trước cho người bán 33,784 18,614 15,749 16,158 17,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 106,446 73,992 97,725 67,048 65,900
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,565 -9,205 -53,825 -78,371 -139,823
IV. Tổng hàng tồn kho 1,067,709 825,903 833,744 608,064 639,616
1. Hàng tồn kho 1,067,709 825,903 833,744 766,441 797,580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -158,377 -157,963
V. Tài sản ngắn hạn khác 16,965 23,818 4,973 9,123 3,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 304 1 114 198 392
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14,763 23,301 4,858 8,924 3,055
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,898 516 0 0 82
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 194,305 182,741 150,656 9,786 10,973
I. Các khoản phải thu dài hạn 146,144 146,166 134,842 260 252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 146,144 146,166 134,842 260 252
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,317 19,632 672 323 981
1. Tài sản cố định hữu hình 4,445 2,207 447 183 937
- Nguyên giá 73,104 68,598 114,606 103,128 105,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,659 -66,391 -114,159 -102,945 -104,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính 23,437 15,569 0 0 0
- Nguyên giá 47,169 47,169 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,732 -31,600 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5,435 1,856 225 140 44
- Nguyên giá 21,568 19,509 19,509 11,419 11,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,133 -17,653 -19,284 -11,279 -11,375
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 202 202 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13,300 16,943 14,940 9,002 9,740
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,060 2,302 861 553 724
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,240 14,641 14,079 8,449 9,015
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,607,917 1,368,126 1,319,013 903,229 842,660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,308,429 1,048,061 1,092,432 839,894 953,321
I. Nợ ngắn hạn 1,308,304 1,047,937 1,092,307 839,769 953,196
1. Vay và nợ ngắn 505,886 418,379 381,223 93,272 165,976
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 365,942 310,498 338,015 325,197 330,055
4. Người mua trả tiền trước 174,151 6,972 11,105 5,366 4,487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,891 105,596 112,149 111,409 122,278
6. Phải trả người lao động 61,294 40,645 29,197 24,665 35,537
7. Chi phí phải trả 54,767 55,542 18,768 46,275 19,715
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 67,401 100,761 192,815 226,276 272,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,801 2,801 2,801 2,801 0
II. Nợ dài hạn 125 125 125 125 125
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 125 125 125 125 125
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 299,488 320,065 226,581 63,335 -110,661
I. Vốn chủ sở hữu 299,488 320,065 226,581 63,335 -110,661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,422 11,422 11,422 11,422 11,422
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -7,045 25,376 800 -7,512 9,418
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,917 24,754 24,754 24,754 24,920
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,477 -5,426 -74,238 -223,521 -414,726
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,171 6,742 6,234 4,508 2,673
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,117 12,338 12,243 6,592 6,704
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,607,917 1,368,126 1,319,013 903,229 842,660