単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 15,664 17,023 9,133 18,119 5,665
2. Điều chỉnh cho các khoản 48,732 56,976 54,393 51,783 23,150
- Khấu hao TSCĐ 13,351 15,482 7,687 349 145
- Các khoản dự phòng 0 0 -291 24,546 437
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 49 -408 -14
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -472 -5,648 -522 -2,372 -295
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 35,852 47,142 47,469 29,668 22,877
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64,396 73,999 63,526 69,903 28,815
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19,160 43,557 18,359 124,503 -1,354
- Tăng, giảm hàng tồn kho -64,284 244,299 -5,263 67,303 559
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18,073 -182,426 -16,010 967 -13,557
- Tăng giảm chi phí trả trước 13,325 2,069 794 225 849
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -35,340 -14,934 -7,046 -1,453 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,663 -1,019 -822 -1,138 -121
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4,182 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -107,739 -206 -1,899 -924
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22,471 57,804 53,333 258,410 14,268
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -54 -98 -32 -773
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,014 6,902 128 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -383 -529
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 472 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 473 5,648 509 17,314 1,763
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,433 12,452 95 17,914 461
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 569,024 203,793 320 2,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -555,724 -280,499 -12,122 -287,951 -20,478
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -13,363 -7,486 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -63 -84,191 -11,802 -287,951 -18,478
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -21,101 -13,935 41,625 -11,626 -3,748
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 74,745 51,467 36,301 52,254 15,621
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2,936 -981 -25,671 -8,334 301
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 50,708 36,551 52,254 32,294 12,174