|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,259
|
162
|
-170
|
-2,038
|
-606
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,699
|
2,433
|
4,153
|
4,937
|
3,509
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
52
|
52
|
48
|
93
|
76
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-111
|
-125
|
-186
|
-75
|
-163
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,759
|
2,506
|
4,291
|
4,919
|
3,597
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,958
|
2,595
|
3,983
|
2,899
|
2,903
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,834
|
38,908
|
18,600
|
-3,079
|
3,778
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,098
|
1,560
|
7,992
|
1,922
|
-165
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
17,260
|
-32,167
|
-14,038
|
7,402
|
7,199
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,274
|
177
|
-1,544
|
-1,976
|
524
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-230
|
-39
|
|
|
-15
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,099
|
-180
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-756
|
-119
|
-569
|
-1,350
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,119
|
10,098
|
14,874
|
6,599
|
12,873
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
-142
|
44
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-13
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
159
|
125
|
186
|
75
|
163
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
159
|
111
|
186
|
-66
|
207
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
-7,460
|
7,460
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12,713
|
-10,685
|
-14,200
|
|
-20,373
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,713
|
-10,685
|
-14,200
|
-7,460
|
-12,913
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,673
|
-475
|
861
|
-927
|
167
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
32,294
|
14,621
|
12,174
|
13,035
|
12,108
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,621
|
14,145
|
13,035
|
12,108
|
12,274
|