|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42,201
|
39,767
|
39,157
|
33,217
|
34,372
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
42,201
|
39,767
|
39,157
|
33,217
|
34,372
|
|
Giá vốn hàng bán
|
31,628
|
29,670
|
30,264
|
32,322
|
22,468
|
|
Lợi nhuận gộp
|
10,573
|
10,097
|
8,893
|
895
|
11,904
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
112
|
125
|
186
|
75
|
163
|
|
Chi phí tài chính
|
1,759
|
2,506
|
4,270
|
5,134
|
3,597
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,759
|
2,506
|
4,291
|
4,919
|
3,597
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,501
|
7,493
|
4,696
|
8,680
|
8,759
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,426
|
222
|
113
|
-12,844
|
-288
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
294
|
168
|
11,529
|
237
|
|
Chi phí khác
|
167
|
353
|
450
|
723
|
555
|
|
Lợi nhuận khác
|
-167
|
-60
|
-282
|
10,806
|
-318
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,259
|
162
|
-170
|
-2,038
|
-606
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
454
|
46
|
1
|
5
|
2
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
454
|
46
|
1
|
5
|
2
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
805
|
117
|
-170
|
-2,042
|
-608
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
715
|
12
|
-59
|
-519
|
-176
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
90
|
105
|
-112
|
-1,523
|
-432
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|