Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,850
|
48,698
|
114,720
|
42,201
|
39,767
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
45,850
|
48,698
|
114,720
|
42,201
|
39,767
|
Giá vốn hàng bán
|
29,111
|
25,378
|
69,208
|
31,628
|
29,670
|
Lợi nhuận gộp
|
16,739
|
23,320
|
45,512
|
10,573
|
10,097
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,304
|
251
|
916
|
112
|
125
|
Chi phí tài chính
|
7,334
|
11,878
|
21,358
|
1,759
|
2,506
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,258
|
11,877
|
12,359
|
1,759
|
2,506
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,131
|
9,077
|
20,179
|
7,501
|
7,493
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-422
|
2,616
|
4,891
|
1,426
|
222
|
Thu nhập khác
|
6,816
|
16
|
147
|
0
|
294
|
Chi phí khác
|
2,993
|
10
|
6,934
|
167
|
353
|
Lợi nhuận khác
|
3,823
|
7
|
-6,787
|
-167
|
-60
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,401
|
2,623
|
-1,896
|
1,259
|
162
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,797
|
17
|
7,585
|
454
|
46
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,797
|
17
|
7,585
|
454
|
46
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
604
|
2,606
|
-9,482
|
805
|
117
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
213
|
-81
|
-155
|
715
|
12
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
391
|
2,768
|
-9,407
|
90
|
105
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|