単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 42,201 39,767 39,157 33,217 34,372
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 42,201 39,767 39,157 33,217 34,372
Giá vốn hàng bán 31,628 29,670 30,264 32,322 22,468
Lợi nhuận gộp 10,573 10,097 8,893 895 11,904
Doanh thu hoạt động tài chính 112 125 186 75 163
Chi phí tài chính 1,759 2,506 4,270 5,134 3,597
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,759 2,506 4,291 4,919 3,597
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,501 7,493 4,696 8,680 8,759
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,426 222 113 -12,844 -288
Thu nhập khác 0 294 168 11,529 237
Chi phí khác 167 353 450 723 555
Lợi nhuận khác -167 -60 -282 10,806 -318
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,259 162 -170 -2,038 -606
Chi phí thuế TNDN hiện hành 454 46 1 5 2
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 454 46 1 5 2
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 805 117 -170 -2,042 -608
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 715 12 -59 -519 -176
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 90 105 -112 -1,523 -432
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)