単位: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2023 Q2 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,850 48,698 114,720 42,201 39,767
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 45,850 48,698 114,720 42,201 39,767
Giá vốn hàng bán 29,111 25,378 69,208 31,628 29,670
Lợi nhuận gộp 16,739 23,320 45,512 10,573 10,097
Doanh thu hoạt động tài chính 4,304 251 916 112 125
Chi phí tài chính 7,334 11,878 21,358 1,759 2,506
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,258 11,877 12,359 1,759 2,506
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,131 9,077 20,179 7,501 7,493
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -422 2,616 4,891 1,426 222
Thu nhập khác 6,816 16 147 0 294
Chi phí khác 2,993 10 6,934 167 353
Lợi nhuận khác 3,823 7 -6,787 -167 -60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,401 2,623 -1,896 1,259 162
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,797 17 7,585 454 46
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,797 17 7,585 454 46
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 604 2,606 -9,482 805 117
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 213 -81 -155 715 12
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 391 2,768 -9,407 90 105
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)