単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,168,357 893,443 858,867 831,687 805,861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,254 32,294 14,145 12,174 13,035
1. Tiền 51,254 28,294 13,555 12,174 13,035
2. Các khoản tương đương tiền 1,000 4,000 590 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 804 332 502 911 1,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 276,582 243,631 225,557 175,457 156,857
1. Phải thu khách hàng 216,932 238,796 202,707 232,156 213,730
2. Trả trước cho người bán 15,749 16,158 13,224 17,224 19,966
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 97,725 67,048 87,997 65,900 62,984
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,825 -78,371 -78,371 -139,823 -139,823
IV. Tổng hàng tồn kho 833,744 608,064 609,603 639,616 631,624
1. Hàng tồn kho 833,744 766,441 767,979 797,580 789,587
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -158,377 -158,377 -157,963 -157,963
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,973 9,123 9,060 3,529 3,345
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114 198 72 392 185
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,858 8,924 8,988 3,055 3,055
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 82 106
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 150,656 9,786 13,364 10,973 12,676
I. Các khoản phải thu dài hạn 134,842 260 455 252 252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 134,842 260 455 252 252
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 672 323 313 981 933
1. Tài sản cố định hữu hình 447 183 203 937 889
- Nguyên giá 114,606 103,128 102,939 105,485 103,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,159 -102,945 -102,735 -104,548 -102,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 225 140 110 44 44
- Nguyên giá 19,509 11,419 11,419 11,419 11,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,284 -11,279 -11,309 -11,375 -11,375
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 202 202 215 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,940 9,002 12,381 9,740 11,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 861 553 2,775 724 2,476
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,079 8,449 9,606 9,015 9,015
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,319,013 903,229 872,231 842,660 818,537
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,092,432 839,894 805,688 953,321 929,389
I. Nợ ngắn hạn 1,092,307 839,769 805,563 953,196 929,264
1. Vay và nợ ngắn 381,223 93,272 69,874 165,976 151,777
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 338,015 325,197 303,549 330,055 326,192
4. Người mua trả tiền trước 11,105 5,366 18,183 4,487 3,368
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,149 111,409 118,921 122,278 123,316
6. Phải trả người lao động 29,197 24,665 29,985 35,537 28,175
7. Chi phí phải trả 18,768 46,275 34,470 19,715 23,166
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 192,815 226,276 223,653 272,474 270,791
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,801 2,801 2,801 0 0
II. Nợ dài hạn 125 125 125 125 125
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 125 125 125 125
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 226,581 63,335 66,543 -110,661 -110,852
I. Vốn chủ sở hữu 226,581 63,335 66,543 -110,661 -110,852
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250,000 250,000 250,000 250,000 250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,422 11,422 11,422 11,422 11,422
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 -5,253 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 800 -7,512 0 9,418 9,564
7. Quỹ đầu tư phát triển 24,754 24,754 24,754 24,920 24,754
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -74,238 -223,521 -222,702 -414,726 -414,785
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,234 4,508 4,128 2,673 2,479
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 12,243 6,592 6,722 6,704 6,593
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,319,013 903,229 872,231 842,660 818,537