|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
858,867
|
831,687
|
805,861
|
808,505
|
804,538
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,145
|
12,174
|
13,035
|
12,108
|
12,274
|
|
1. Tiền
|
13,555
|
12,174
|
13,035
|
12,108
|
12,274
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
590
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
502
|
911
|
1,000
|
911
|
1,045
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
225,557
|
175,457
|
156,857
|
159,937
|
156,159
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
202,707
|
232,156
|
213,730
|
204,344
|
208,973
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,224
|
17,224
|
19,966
|
19,638
|
20,203
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
87,997
|
65,900
|
62,984
|
75,777
|
66,805
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-78,371
|
-139,823
|
-139,823
|
-139,823
|
-139,823
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
609,603
|
639,616
|
631,624
|
629,702
|
629,867
|
|
1. Hàng tồn kho
|
767,979
|
797,580
|
789,587
|
787,665
|
787,830
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-158,377
|
-157,963
|
-157,963
|
-157,963
|
-157,963
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,060
|
3,529
|
3,345
|
5,848
|
5,193
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
72
|
392
|
185
|
2,662
|
2,007
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,988
|
3,055
|
3,055
|
3,055
|
3,055
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
82
|
106
|
131
|
131
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13,364
|
10,973
|
12,676
|
12,336
|
12,348
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
455
|
252
|
252
|
366
|
366
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
455
|
252
|
252
|
366
|
366
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
313
|
981
|
933
|
981
|
862
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
203
|
937
|
889
|
915
|
862
|
|
- Nguyên giá
|
102,939
|
105,485
|
103,840
|
58,414
|
58,414
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102,735
|
-104,548
|
-102,951
|
-57,499
|
-57,552
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
110
|
44
|
44
|
66
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
11,419
|
11,419
|
11,419
|
11,462
|
11,419
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,309
|
-11,375
|
-11,375
|
-11,396
|
-11,419
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
215
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,381
|
9,740
|
11,491
|
10,988
|
11,120
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,775
|
724
|
2,476
|
1,973
|
2,105
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,606
|
9,015
|
9,015
|
9,015
|
9,015
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
872,231
|
842,660
|
818,537
|
820,841
|
816,886
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
805,688
|
953,321
|
929,389
|
934,235
|
930,888
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
805,563
|
953,196
|
929,264
|
934,210
|
930,863
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
69,874
|
165,976
|
151,777
|
144,317
|
130,173
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
303,549
|
330,055
|
326,192
|
326,691
|
329,062
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18,183
|
4,487
|
3,368
|
5,044
|
14,409
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
118,921
|
122,278
|
123,316
|
122,844
|
120,911
|
|
6. Phải trả người lao động
|
29,985
|
35,537
|
28,175
|
32,475
|
30,379
|
|
7. Chi phí phải trả
|
34,470
|
19,715
|
23,166
|
25,629
|
28,423
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
223,653
|
272,474
|
270,791
|
274,417
|
274,782
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,801
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
125
|
125
|
125
|
25
|
25
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
|
125
|
125
|
25
|
25
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66,543
|
-110,661
|
-110,852
|
-113,394
|
-114,002
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66,543
|
-110,661
|
-110,852
|
-113,394
|
-114,002
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
11,422
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
1,600
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,253
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
9,418
|
9,564
|
9,398
|
9,398
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,754
|
24,920
|
24,754
|
24,920
|
24,920
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-222,702
|
-414,726
|
-414,785
|
-416,808
|
-417,240
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,128
|
2,673
|
2,479
|
2,795
|
2,723
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
6,722
|
6,704
|
6,593
|
6,074
|
5,898
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
872,231
|
842,660
|
818,537
|
820,841
|
816,886
|