単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2021 2022 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,235,615 651,058 246,249 271,798 169,158
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,235,615 651,058 246,249 271,798 169,158
Giá vốn hàng bán 1,096,324 523,743 160,902 270,573 111,294
Lợi nhuận gộp 139,291 127,315 85,347 1,225 57,865
Doanh thu hoạt động tài chính 1,018 5,648 4,914 156,343 917
Chi phí tài chính 38,707 54,260 47,570 29,692 22,882
Trong đó: Chi phí lãi vay 35,852 47,142 47,469 29,668 22,877
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 86,325 59,353 27,759 106,289 27,560
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,277 19,349 14,932 21,587 8,340
Thu nhập khác 1,827 7,767 93 260 226
Chi phí khác 1,440 10,092 5,891 3,727 2,901
Lợi nhuận khác 387 -2,326 -5,798 -3,467 -2,675
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 15,664 17,023 9,133 18,119 5,665
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,836 16,550 7,320 5,217 4,539
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 921 5,387 -330
Chi phí thuế TNDN 8,836 16,550 8,241 10,603 4,209
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,828 473 892 7,516 1,456
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 148 32 5 174 33
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,680 441 887 7,342 1,423
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)