DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,74 | 0,37 | -25,50 | 0,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,91 | 0,26 | -18,80 | 0,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,27 | 0,19 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,66 | 5,27 | 7,08 | 6,99 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.032,35 | 1.798,35 | 1.190,77 | 1.195,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 31,85 | -11,51 | -33,79 | 0,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -4,18 | 7,25 | -8,29 | 4,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,35 | 2,33 | -15,20 | 3,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,44 | 8,19 | 124,84 | 7,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,71 | 136,76 | 99,12 | 36,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 449,92 | 460,02 | 616,35 | 597,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 323,52 | 461,06 | 587,03 | 639,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 541,40 | 727,84 | 945,59 | 1.073,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 903,41 | 1.049,34 | 1.445,39 | 1.407,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -502,95 | -520,01 | -787,77 | -781,85 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,91 | 0,86 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 0,54 | 0,48 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,24 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,06 | 4,63 | 6,48 | 6,39 |