DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,14 | 6,44 | 11,67 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2,80 | 1,46 | 1,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 65,60 | -47,91 | 14,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 74,89 | 51,80 | 57,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,19 | 41,34 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 38,90 | 45,83 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,40 | 51,46 | 61,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.360,39 | 4.615,23 | 3.635,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50.432,61 | 50.682,14 | 50.885,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,83 | 35,51 | 42,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 15.590,20 | 88.253,14 | 78.502,97 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 428,91 | 1.339,67 | 1.361,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,55 | 19,33 | 19,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 13,81 | 13,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,45 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,04 |