DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,54 | 0,75 | 0,23 | 1,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,64 | 2,67 | 2,38 | 9,86 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,13 | 0,05 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,17 | 2,18 | 2,09 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.049,90 | 1.274,01 | 432,35 | 729,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -43,79 | 21,35 | -66,06 | 68,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,78 | 10,76 | 19,25 | 25,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,73 | 7,96 | 12,94 | 17,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 67,83 | 43,53 | 16,44 | 70,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,46 | 77,22 | 111,99 | 81,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 100,37 | 150,10 | 372,81 | 317,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3.231,28 | 2.315,21 | 7.356,47 | 5.132,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,14 | 35,24 | 47,10 | 26,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.656,18 | 2.244,84 | 6.357,59 | 3.710,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.470,86 | 2.534,22 | 2.574,20 | 3.331,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 1,48 | 1,52 | 1,82 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,06 | 0,11 | 0,09 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,21 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,23 | 1,14 | 0,87 |