DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,39 | 20,22 | 21,05 | 20,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,25 | 5,55 | 5,35 | 5,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,75 | 1,87 | 1,97 | 1,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,93 | 1,94 | 2,00 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 137,04 | 161,20 | 185,10 | 202,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22,96 | 17,63 | 14,83 | 9,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,45 | 16,06 | 17,02 | 16,64 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,98 | 7,04 | 7,47 | 6,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,57 | 87,58 | 79,46 | 81,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,25 | 89,95 | 90,20 | 89,05 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,16 | 15,24 | 20,56 | 30,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,58 | 24,78 | 19,74 | 18,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,52 | 24,33 | 13,82 | 16,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 59,83 | 44,66 | 46,84 | 69,24 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -15,23 | -17,83 | -20,41 | -21,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,60 | 0,53 | 0,54 | 0,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,49 | 0,32 | 0,38 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,77 | 0,75 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,93 | 0,94 | 1,00 | 1,25 |