DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,70 | -0,62 | -5,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,46 | -1,11 | -30,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,24 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,31 | 2,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 211,00 | 251,65 | 71,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,24 | 19,27 | -71,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,13 | 7,87 | -6,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,30 | 2,56 | -20,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,42 | -22,29 | 146,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,84 | 194,22 | 100,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 281,89 | 186,70 | 591,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 109,10 | 74,32 | 244,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 80,67 | 79,34 | 217,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 396,03 | 264,93 | 882,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 323,09 | 115,44 | 100,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,55 | 1,19 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,12 | 0,86 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,29 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 1,39 | 1,40 |