DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,62 | -5,07 | -2,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,11 | -30,43 | -5,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,07 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,31 | 2,31 | 2,38 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 251,65 | 71,30 | 157,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,27 | -71,67 | 120,79 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,87 | -6,85 | 5,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,56 | -20,70 | -1,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -22,29 | 146,30 | 568,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 194,22 | 100,47 | 100,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 186,70 | 591,25 | 284,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 74,32 | 244,72 | 116,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 79,34 | 217,60 | 97,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 264,93 | 882,98 | 407,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 115,44 | 100,47 | 93,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,17 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 0,80 | 0,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,39 | 1,40 | 1,47 |