DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,00 | 15,34 | 11,51 | 9,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,76 | 37,48 | 32,52 | 28,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,28 | 0,25 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,64 | 1,48 | 1,44 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.809,81 | 9.371,82 | 8.569,91 | 8.381,72 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,02 | 61,31 | -8,56 | -2,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,80 | 46,05 | 43,30 | 37,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,73 | 50,74 | 46,62 | 40,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,37 | 81,52 | 76,51 | 78,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,96 | 90,63 | 91,17 | 89,08 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,63 | 156,30 | 161,00 | 136,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 84,16 | 103,17 | 105,82 | 127,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,85 | 46,92 | 46,51 | 66,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 427,58 | 333,91 | 405,64 | 491,46 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.743,60 | 4.487,27 | 5.579,63 | 7.215,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 2,10 | 2,41 | 2,77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,41 | 1,69 | 2,01 | 2,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,75 | 0,73 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,64 | 0,58 | 0,53 |