DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.81 | 0.41 | -11.35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.50 | 0.40 | -21.38 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.42 | 0.30 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 3.85 | 3.43 | 3.52 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 253.69 | 157.74 | 73.94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.07 | -37.82 | -53.13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16.79 | 19.22 | 20.50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.08 | 4.36 | -14.67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 26.39 | 12.63 | 145.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 61.84 | 73.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 91.26 | 126.38 | 217.25 |
Thời gian tồn kho | Date | 66.89 | 120.54 | 296.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 35.62 | 23.83 | 53.80 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 158.26 | 224.47 | 441.73 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 43.29 | 52.34 | 47.74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.11 | 1.16 | 1.15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.73 | 0.69 | 0.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.27 | 0.27 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 2.85 | 2.44 | 2.53 |