DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.80 | 3.91 | 2.31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.76 | 3.62 | 1.69 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.68 | 0.46 | 0.76 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.46 | 2.37 | 1.79 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 1,016.46 | 483.73 | 785.62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.06 | -52.41 | 62.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2.78 | 5.28 | 3.11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.37 | 5.31 | 2.77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.20 | 82.26 | 80.73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86.45 | 82.83 | 75.84 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 73.42 | 94.88 | 56.27 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 29.19 | 51.23 | 24.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 67.92 | 57.53 | 21.21 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 110.69 | 153.52 | 86.94 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 280.39 | 301.01 | 336.96 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.29 | 1.59 | 1.82 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.92 | 1.01 | 1.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.17 | 0.23 | 0.27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.46 | 1.37 | 0.79 |