DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,31 | 1,58 | 1,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,69 | 1,40 | 1,46 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,76 | 0,49 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,79 | 2,30 | 2,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 785,62 | 660,46 | 433,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,41 | -15,93 | -34,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,11 | 4,23 | 7,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,77 | 2,20 | 3,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,73 | 77,73 | 61,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,84 | 81,98 | 77,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,27 | 93,95 | 112,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 24,78 | 34,17 | 44,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,21 | 61,42 | 87,91 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,94 | 132,53 | 202,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 336,96 | 298,00 | 307,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,45 | 1,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,06 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,29 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,79 | 1,30 | 1,38 |