DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,00 | 23,94 | 14,77 | 24,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,07 | 49,61 | 43,29 | 53,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,27 | 0,42 | 0,31 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,31 | 1,14 | 1,09 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 196,11 | 294,72 | 208,43 | 279,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14,84 | 50,28 | -29,28 | 34,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 40,44 | 57,64 | 50,37 | 60,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,12 | 55,94 | 48,29 | 58,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,17 | 94,62 | 95,71 | 98,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,42 | 93,74 | 93,65 | 92,60 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 47,30 | 34,89 | 41,32 | 37,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,96 | 2,78 | 0,17 | 0,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,98 | 9,56 | 8,58 | 16,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 77,03 | 75,54 | 126,22 | 138,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -106,49 | -22,92 | 19,14 | 65,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,28 | 0,73 | 1,36 | 2,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,27 | 0,71 | 1,36 | 2,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,94 | 0,91 | 0,89 | 0,84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,14 | 0,09 | 0,07 |