単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 31,715 41,388 60,995 72,078 105,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,157 14,969 31,818 48,393 76,884
1. Tiền 5,157 14,969 4,818 8,393 16,884
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 27,000 40,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,550 25,412 28,168 23,594 28,894
1. Phải thu khách hàng 24,959 23,088 26,438 22,559 25,501
2. Trả trước cho người bán 295 1,894 404 307 2,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 297 431 1,326 727 750
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 933 948 949 49 43
1. Hàng tồn kho 933 948 949 49 43
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 75 59 60 41 41
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75 59 60 41 41
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 733,830 679,538 636,896 591,826 559,893
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 725,696 671,497 622,482 580,430 546,543
1. Tài sản cố định hữu hình 725,696 671,497 622,482 580,430 546,543
- Nguyên giá 1,301,082 1,308,806 1,309,183 1,309,235 1,313,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -575,386 -637,309 -686,702 -728,804 -766,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,771 4,013 7,091 4,072 5,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,288 3,388 5,011 1,268 2,769
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 483 625 2,081 2,804 3,137
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765,545 720,925 697,892 663,904 665,755
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 250,119 170,241 87,055 52,934 40,795
I. Nợ ngắn hạn 154,066 147,873 83,917 52,934 40,795
1. Vay và nợ ngắn 131,659 110,140 56,496 34,502 14,012
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,697 2,554 3,270 2,433 3,286
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,997 5,189 13,893 8,538 14,906
6. Phải trả người lao động 6,591 6,324 5,205 5,304 5,538
7. Chi phí phải trả 1,013 668 336 159 81
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,224 20,294 2,157 1,082 1,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 96,053 22,368 3,138 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 96,053 22,368 3,138 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 515,426 550,685 610,837 610,970 624,960
I. Vốn chủ sở hữu 515,426 550,685 610,837 610,970 624,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 390,000 409,500 450,450 450,450 450,450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,070 8,070 8,070 8,070 8,070
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 121,356 133,115 152,318 152,451 166,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,886 2,704 2,560 917 1,821
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 765,545 720,925 697,892 663,904 665,755