TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
31,715
|
41,388
|
60,995
|
72,078
|
105,862
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,157
|
14,969
|
31,818
|
48,393
|
76,884
|
1. Tiền
|
5,157
|
14,969
|
4,818
|
8,393
|
16,884
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
27,000
|
40,000
|
60,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25,550
|
25,412
|
28,168
|
23,594
|
28,894
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,959
|
23,088
|
26,438
|
22,559
|
25,501
|
2. Trả trước cho người bán
|
295
|
1,894
|
404
|
307
|
2,642
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
297
|
431
|
1,326
|
727
|
750
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
933
|
948
|
949
|
49
|
43
|
1. Hàng tồn kho
|
933
|
948
|
949
|
49
|
43
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
75
|
59
|
60
|
41
|
41
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
75
|
59
|
60
|
41
|
41
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
733,830
|
679,538
|
636,896
|
591,826
|
559,893
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
725,696
|
671,497
|
622,482
|
580,430
|
546,543
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
725,696
|
671,497
|
622,482
|
580,430
|
546,543
|
- Nguyên giá
|
1,301,082
|
1,308,806
|
1,309,183
|
1,309,235
|
1,313,189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-575,386
|
-637,309
|
-686,702
|
-728,804
|
-766,646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,771
|
4,013
|
7,091
|
4,072
|
5,907
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,288
|
3,388
|
5,011
|
1,268
|
2,769
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
483
|
625
|
2,081
|
2,804
|
3,137
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
765,545
|
720,925
|
697,892
|
663,904
|
665,755
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
250,119
|
170,241
|
87,055
|
52,934
|
40,795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154,066
|
147,873
|
83,917
|
52,934
|
40,795
|
1. Vay và nợ ngắn
|
131,659
|
110,140
|
56,496
|
34,502
|
14,012
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,697
|
2,554
|
3,270
|
2,433
|
3,286
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,997
|
5,189
|
13,893
|
8,538
|
14,906
|
6. Phải trả người lao động
|
6,591
|
6,324
|
5,205
|
5,304
|
5,538
|
7. Chi phí phải trả
|
1,013
|
668
|
336
|
159
|
81
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,224
|
20,294
|
2,157
|
1,082
|
1,151
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
96,053
|
22,368
|
3,138
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
96,053
|
22,368
|
3,138
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
515,426
|
550,685
|
610,837
|
610,970
|
624,960
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
515,426
|
550,685
|
610,837
|
610,970
|
624,960
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
390,000
|
409,500
|
450,450
|
450,450
|
450,450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,070
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
121,356
|
133,115
|
152,318
|
152,451
|
166,441
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,886
|
2,704
|
2,560
|
917
|
1,821
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
765,545
|
720,925
|
697,892
|
663,904
|
665,755
|