TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
72,078
|
41,051
|
47,938
|
116,258
|
105,729
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,393
|
25,192
|
9,964
|
76,416
|
76,884
|
1. Tiền
|
8,393
|
10,192
|
9,964
|
31,416
|
16,884
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
40,000
|
15,000
|
0
|
45,000
|
60,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,594
|
15,052
|
36,909
|
39,481
|
28,761
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,559
|
13,097
|
35,566
|
37,334
|
25,501
|
2. Trả trước cho người bán
|
307
|
486
|
709
|
419
|
2,509
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
727
|
1,469
|
634
|
1,729
|
750
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49
|
17
|
9
|
39
|
43
|
1. Hàng tồn kho
|
49
|
17
|
9
|
39
|
43
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41
|
791
|
1,056
|
322
|
41
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
41
|
36
|
48
|
53
|
41
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
755
|
1,008
|
270
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
591,826
|
581,822
|
573,547
|
564,501
|
559,893
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
580,430
|
570,681
|
561,293
|
552,264
|
546,543
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
580,430
|
570,681
|
561,293
|
552,264
|
546,543
|
- Nguyên giá
|
1,309,235
|
1,309,235
|
1,309,235
|
1,309,570
|
1,313,189
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-728,804
|
-738,554
|
-747,942
|
-757,305
|
-766,646
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,072
|
3,818
|
4,890
|
4,873
|
5,907
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,268
|
1,080
|
1,804
|
1,746
|
2,769
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2,804
|
2,737
|
3,087
|
3,127
|
3,137
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
663,904
|
622,874
|
621,485
|
680,759
|
665,622
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52,934
|
35,512
|
45,755
|
48,376
|
40,662
|
I. Nợ ngắn hạn
|
52,934
|
35,512
|
45,755
|
48,376
|
40,662
|
1. Vay và nợ ngắn
|
34,502
|
27,799
|
19,378
|
21,451
|
14,012
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,433
|
1,547
|
3,553
|
6,111
|
3,153
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,538
|
3,207
|
10,387
|
15,816
|
14,906
|
6. Phải trả người lao động
|
5,304
|
1,617
|
2,849
|
1,813
|
5,538
|
7. Chi phí phải trả
|
159
|
116
|
93
|
169
|
81
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,082
|
985
|
7,673
|
1,195
|
1,151
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
610,970
|
587,362
|
575,730
|
632,383
|
624,960
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
610,970
|
587,362
|
575,730
|
632,383
|
624,960
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,450
|
450,450
|
450,450
|
450,450
|
450,450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
152,451
|
128,843
|
117,211
|
173,864
|
166,441
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
917
|
240
|
1,821
|
1,821
|
1,821
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
663,904
|
622,874
|
621,485
|
680,759
|
665,622
|