単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72,078 41,051 47,938 116,258 105,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,393 25,192 9,964 76,416 76,884
1. Tiền 8,393 10,192 9,964 31,416 16,884
2. Các khoản tương đương tiền 40,000 15,000 0 45,000 60,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,594 15,052 36,909 39,481 28,761
1. Phải thu khách hàng 22,559 13,097 35,566 37,334 25,501
2. Trả trước cho người bán 307 486 709 419 2,509
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 727 1,469 634 1,729 750
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 49 17 9 39 43
1. Hàng tồn kho 49 17 9 39 43
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 41 791 1,056 322 41
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41 36 48 53 41
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 755 1,008 270 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 591,826 581,822 573,547 564,501 559,893
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 10 10 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 10 10 10 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 580,430 570,681 561,293 552,264 546,543
1. Tài sản cố định hữu hình 580,430 570,681 561,293 552,264 546,543
- Nguyên giá 1,309,235 1,309,235 1,309,235 1,309,570 1,313,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -728,804 -738,554 -747,942 -757,305 -766,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,072 3,818 4,890 4,873 5,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,268 1,080 1,804 1,746 2,769
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 2,804 2,737 3,087 3,127 3,137
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 663,904 622,874 621,485 680,759 665,622
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 52,934 35,512 45,755 48,376 40,662
I. Nợ ngắn hạn 52,934 35,512 45,755 48,376 40,662
1. Vay và nợ ngắn 34,502 27,799 19,378 21,451 14,012
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,433 1,547 3,553 6,111 3,153
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,538 3,207 10,387 15,816 14,906
6. Phải trả người lao động 5,304 1,617 2,849 1,813 5,538
7. Chi phí phải trả 159 116 93 169 81
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,082 985 7,673 1,195 1,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 610,970 587,362 575,730 632,383 624,960
I. Vốn chủ sở hữu 610,970 587,362 575,730 632,383 624,960
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 450,450 450,450 450,450 450,450 450,450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,070 8,070 8,070 8,070 8,070
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 152,451 128,843 117,211 173,864 166,441
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 917 240 1,821 1,821 1,821
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 663,904 622,874 621,485 680,759 665,622