|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
116,258
|
105,729
|
89,420
|
85,003
|
113,629
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,416
|
76,884
|
72,436
|
47,701
|
74,720
|
|
1. Tiền
|
31,416
|
16,884
|
34,436
|
33,701
|
31,720
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45,000
|
60,000
|
38,000
|
14,000
|
43,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,481
|
28,761
|
16,877
|
36,946
|
38,815
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,334
|
25,501
|
12,513
|
35,142
|
36,684
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
419
|
2,509
|
2,674
|
776
|
494
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,729
|
750
|
1,691
|
1,027
|
1,636
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
39
|
43
|
48
|
62
|
38
|
|
1. Hàng tồn kho
|
39
|
43
|
48
|
62
|
38
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
322
|
41
|
59
|
294
|
56
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
53
|
41
|
59
|
63
|
56
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
270
|
0
|
0
|
231
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
564,501
|
559,893
|
552,450
|
553,967
|
543,899
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
10
|
10
|
20
|
10
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
10
|
10
|
20
|
10
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
552,264
|
546,543
|
537,239
|
535,422
|
525,929
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
552,264
|
546,543
|
537,239
|
535,422
|
525,929
|
|
- Nguyên giá
|
1,309,570
|
1,313,189
|
1,312,247
|
1,316,792
|
1,316,792
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-757,305
|
-766,646
|
-775,009
|
-781,371
|
-790,863
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4,873
|
5,907
|
6,438
|
11,172
|
10,606
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,746
|
2,769
|
3,282
|
8,104
|
7,287
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,127
|
3,137
|
3,157
|
3,068
|
3,319
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
680,759
|
665,622
|
641,870
|
638,970
|
657,528
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
48,376
|
40,662
|
41,238
|
55,572
|
72,043
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
48,376
|
40,662
|
41,238
|
55,572
|
68,394
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
21,451
|
14,012
|
31,696
|
22,340
|
37,197
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
6,111
|
3,153
|
3,115
|
10,520
|
6,041
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,816
|
14,906
|
3,658
|
11,455
|
18,441
|
|
6. Phải trả người lao động
|
1,813
|
5,538
|
1,503
|
4,577
|
2,111
|
|
7. Chi phí phải trả
|
169
|
81
|
214
|
1,367
|
225
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,195
|
1,151
|
1,051
|
2,613
|
1,679
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,649
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,649
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
632,383
|
624,960
|
600,632
|
583,399
|
585,484
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
632,383
|
624,960
|
600,632
|
583,399
|
585,484
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
450,450
|
450,450
|
450,450
|
450,450
|
450,450
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
8,070
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
173,864
|
166,441
|
142,113
|
124,880
|
126,965
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,821
|
1,821
|
0
|
2,700
|
2,700
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
680,759
|
665,622
|
641,870
|
638,970
|
657,528
|