単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,288 97,201 72,611 43,821 64,223
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 64,288 97,201 72,611 43,821 64,223
Giá vốn hàng bán 24,610 34,456 30,454 20,208 27,376
Lợi nhuận gộp 39,678 62,745 42,158 23,612 36,847
Doanh thu hoạt động tài chính 95 191 462 485 324
Chi phí tài chính 450 403 282 394 501
Trong đó: Chi phí lãi vay 450 403 282 394 471
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,279 1,364 1,953 1,444 1,595
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,044 61,170 40,385 22,259 35,075
Thu nhập khác 14 86
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 14 86
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,044 61,170 40,399 22,346 35,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,929 4,517 2,777 1,629 4,247
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,929 4,517 2,777 1,629 4,247
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,114 56,653 37,622 20,717 30,828
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,114 56,653 37,622 20,717 30,828
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)