単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 61,018 45,841 64,288 97,201 72,611
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 61,018 45,841 64,288 97,201 72,611
Giá vốn hàng bán 28,796 20,709 24,610 34,456 30,454
Lợi nhuận gộp 32,222 25,132 39,678 62,745 42,158
Doanh thu hoạt động tài chính 343 148 95 191 462
Chi phí tài chính 836 704 450 403 282
Trong đó: Chi phí lãi vay 836 704 450 403 282
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,693 1,315 1,279 1,364 1,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30,036 23,260 38,044 61,170 40,385
Thu nhập khác 13 14
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 13 14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 30,036 23,273 38,044 61,170 40,399
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,903 1,836 2,929 4,517 2,777
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,903 1,836 2,929 4,517 2,777
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,133 21,437 35,114 56,653 37,622
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,133 21,437 35,114 56,653 37,622
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)