|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97,201
|
72,611
|
43,821
|
64,223
|
89,999
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
97,201
|
72,611
|
43,821
|
64,223
|
89,999
|
|
Giá vốn hàng bán
|
34,456
|
30,454
|
20,208
|
27,376
|
35,943
|
|
Lợi nhuận gộp
|
62,745
|
42,158
|
23,612
|
36,847
|
54,055
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
191
|
462
|
485
|
324
|
277
|
|
Chi phí tài chính
|
403
|
282
|
394
|
501
|
581
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
403
|
282
|
394
|
471
|
565
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,364
|
1,953
|
1,444
|
1,595
|
1,299
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61,170
|
40,385
|
22,259
|
35,075
|
52,452
|
|
Thu nhập khác
|
|
14
|
86
|
|
0
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
14
|
86
|
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
61,170
|
40,399
|
22,346
|
35,075
|
52,452
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,517
|
2,777
|
1,629
|
4,247
|
5,322
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,517
|
2,777
|
1,629
|
4,247
|
5,322
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,653
|
37,622
|
20,717
|
30,828
|
47,131
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,653
|
37,622
|
20,717
|
30,828
|
47,131
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|