単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97,201 72,611 43,821 64,223 89,999
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 97,201 72,611 43,821 64,223 89,999
Giá vốn hàng bán 34,456 30,454 20,208 27,376 35,943
Lợi nhuận gộp 62,745 42,158 23,612 36,847 54,055
Doanh thu hoạt động tài chính 191 462 485 324 277
Chi phí tài chính 403 282 394 501 581
Trong đó: Chi phí lãi vay 403 282 394 471 565
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,364 1,953 1,444 1,595 1,299
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,170 40,385 22,259 35,075 52,452
Thu nhập khác 14 86 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 14 86 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,170 40,399 22,346 35,075 52,452
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,517 2,777 1,629 4,247 5,322
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,517 2,777 1,629 4,247 5,322
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 56,653 37,622 20,717 30,828 47,131
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 56,653 37,622 20,717 30,828 47,131
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)