単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 230,297 196,113 294,717 208,435 279,941
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 230,297 196,113 294,717 208,435 279,941
Giá vốn hàng bán 131,945 116,811 124,839 103,449 110,229
Lợi nhuận gộp 98,352 79,301 169,878 104,986 169,713
Doanh thu hoạt động tài chính 1,273 463 717 1,325 881
Chi phí tài chính 26,146 17,126 9,081 4,323 1,838
Trong đó: Chi phí lãi vay 24,923 17,064 8,876 4,322 1,838
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,866 4,942 5,803 5,649 5,912
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 68,613 57,696 155,710 96,339 162,844
Thu nhập khác 0 0 409 0 41
Chi phí khác 887 3 139 3 0
Lợi nhuận khác -887 -3 270 -3 41
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 67,726 57,693 155,980 96,337 162,885
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,157 2,640 9,770 6,114 12,059
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,157 2,640 9,770 6,114 12,059
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 63,569 55,053 146,211 90,223 150,826
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 63,569 55,053 146,211 90,223 150,826
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)