単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38,044 61,170 40,399 22,346 35,075
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,203 11,132 9,442 9,522 9,987
- Khấu hao TSCĐ 9,388 9,364 9,340 9,305 9,340
- Các khoản dự phòng
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 -4 4 1 29
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 362 1,369 -184 -177 147
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 450 403 282 394 471
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 48,246 72,302 49,840 31,868 45,063
- Tăng, giảm các khoản phải thu -21,635 -1,452 12,810 12,044 -21,966
- Tăng, giảm hàng tồn kho -341 -71 -14 -24 75
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10,016 16,218 -6,311 1,057 13,959
- Tăng giảm chi phí trả trước -735 53 -1,011 -530 -4,827
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -496 -394 -302 -345 -496
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,059 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -120 590 -330 -60
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34,935 87,246 55,013 31,681 31,748
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 40 -538 -49 -307
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 88 -24 398 311 314
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 88 16 -140 262 7
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9,069 -7,041 9,184 9,163 10,448
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22,135 -9,649 -19,878 -1,573 -24,198
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -37,185 -4,087 -43,709 -43,982 -42,739
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -50,251 -20,776 -54,404 -36,391 -56,489
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,228 66,485 469 -4,448 -24,735
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25,192 9,964 76,416 76,884 72,436
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -34
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,964 76,416 76,884 72,436 47,701