DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,25 | 1,79 | 2,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,78 | 32,44 | 32,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,03 | 1,05 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 138,62 | 140,62 | 195,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,13 | 1,45 | 39,14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,49 | 18,04 | 19,45 |
Tỷ lệ EBIT | % | 23,69 | 34,16 | 33,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,65 | 98,60 | 98,11 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,48 | 96,31 | 96,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,76 | 51,70 | 63,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,62 | 97,64 | 94,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,51 | 6,53 | 3,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 388,03 | 409,67 | 343,53 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 435,87 | 440,68 | 423,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,84 | 3,31 | 2,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,22 | 2,68 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,76 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,09 | 0,13 |