DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,56 | 1,64 | 1,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,63 | 26,77 | 22,78 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,07 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 186,46 | 152,54 | 138,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 50,72 | -18,19 | -9,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,92 | 16,96 | 16,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,06 | 28,55 | 23,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,84 | 97,59 | 97,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,32 | 96,08 | 98,48 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,50 | 73,19 | 48,76 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 98,97 | 92,82 | 76,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,54 | 2,43 | 3,51 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 354,96 | 420,06 | 388,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 447,17 | 451,64 | 435,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,61 | 2,80 | 3,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,05 | 2,31 | 3,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,11 | 0,07 |