TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
584,492
|
2,013,505
|
946,201
|
678,897
|
582,364
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,800
|
1,374,513
|
46,786
|
232,406
|
293,886
|
1. Tiền
|
26,543
|
18,663
|
46,486
|
21,661
|
18,593
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,257
|
1,355,850
|
300
|
210,745
|
275,293
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
333,905
|
400,543
|
601,736
|
191,074
|
126,197
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2,257
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
120,250
|
80,846
|
132,638
|
85,050
|
66,883
|
1. Phải thu khách hàng
|
81,452
|
44,536
|
101,490
|
70,804
|
60,715
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,672
|
13,988
|
9,089
|
6,384
|
7,584
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
54,800
|
41,924
|
41,791
|
42,131
|
46,968
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,673
|
-19,601
|
-19,732
|
-34,269
|
-48,384
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89,662
|
153,065
|
157,683
|
167,175
|
92,044
|
1. Hàng tồn kho
|
90,848
|
153,065
|
159,809
|
174,182
|
95,315
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,187
|
0
|
-2,126
|
-7,007
|
-3,270
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,874
|
4,538
|
7,358
|
3,191
|
3,354
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
502
|
69
|
241
|
145
|
240
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,302
|
3,253
|
1,902
|
2,445
|
2,841
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
70
|
1,216
|
5,215
|
602
|
272
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,823,793
|
1,613,470
|
1,740,257
|
1,894,474
|
2,004,668
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,077
|
4,149
|
4,252
|
4,371
|
44,432
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,077
|
4,149
|
4,252
|
4,371
|
44,432
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
130,715
|
120,724
|
108,956
|
101,902
|
74,873
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
105,507
|
96,404
|
85,623
|
79,496
|
53,358
|
- Nguyên giá
|
365,133
|
364,412
|
363,149
|
366,357
|
330,707
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-259,625
|
-268,007
|
-277,526
|
-286,861
|
-277,349
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25,207
|
24,319
|
23,332
|
22,407
|
21,515
|
- Nguyên giá
|
33,272
|
33,329
|
33,222
|
33,222
|
33,222
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,064
|
-9,009
|
-9,890
|
-10,815
|
-11,707
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18,181
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34,607
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-16,425
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,030,486
|
814,311
|
936,820
|
1,085,724
|
1,203,314
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,895,700
|
679,863
|
814,231
|
972,704
|
1,087,896
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
138,357
|
138,357
|
131,851
|
131,851
|
131,851
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,571
|
-3,908
|
-9,262
|
-18,831
|
-16,432
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,549
|
11,670
|
10,058
|
9,697
|
11,088
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,150
|
5,271
|
3,658
|
3,298
|
4,688
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
6,399
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,408,285
|
3,626,975
|
2,686,458
|
2,573,371
|
2,587,032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
518,237
|
548,528
|
579,996
|
249,846
|
171,506
|
I. Nợ ngắn hạn
|
474,484
|
516,458
|
554,496
|
220,083
|
153,945
|
1. Vay và nợ ngắn
|
307,828
|
332,039
|
348,235
|
112,622
|
42,616
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,179
|
8,655
|
3,895
|
6,077
|
4,343
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,354
|
4,727
|
4,230
|
4,226
|
4,670
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,427
|
16,288
|
11,485
|
17,080
|
17,495
|
6. Phải trả người lao động
|
17,191
|
17,370
|
19,057
|
16,140
|
11,735
|
7. Chi phí phải trả
|
102,806
|
119,256
|
140,517
|
40,959
|
42,641
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,872
|
14,332
|
25,049
|
19,742
|
27,403
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43,754
|
32,070
|
25,500
|
29,763
|
17,560
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
19,420
|
19,481
|
13,406
|
23,053
|
13,657
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
15,214
|
10,014
|
4,814
|
1,040
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,120
|
2,576
|
7,280
|
5,670
|
3,904
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,890,047
|
3,078,447
|
2,106,462
|
2,323,524
|
2,415,527
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,890,047
|
3,078,447
|
2,106,462
|
2,323,524
|
2,415,527
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,250,000
|
1,250,000
|
1,250,000
|
1,250,000
|
1,250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
23
|
23
|
23
|
23
|
23
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
-96
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-28,945
|
-28,945
|
-28,945
|
-28,945
|
-28,945
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,643
|
25,653
|
25,653
|
25,653
|
25,653
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,532,659
|
1,726,757
|
753,381
|
974,105
|
1,076,282
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,768
|
3,651
|
1,878
|
3,084
|
2,812
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
113,763
|
105,055
|
106,447
|
102,785
|
92,610
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,408,285
|
3,626,975
|
2,686,458
|
2,573,371
|
2,587,032
|