単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 725,320 702,199 589,448 631,325 736,605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 380,020 394,142 293,886 31,439 28,496
1. Tiền 41,716 49,034 18,593 25,499 22,731
2. Các khoản tương đương tiền 338,304 345,108 275,293 5,940 5,765
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 62,083 63,447 126,197 399,360 411,716
1. Đầu tư ngắn hạn 2,257 2,257 2,257 2,257 2,257
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 127,716 122,351 74,076 79,667 136,188
1. Phải thu khách hàng 74,532 74,998 60,715 74,117 85,124
2. Trả trước cho người bán 7,585 6,734 7,584 7,114 8,091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 79,525 76,632 47,218 48,916 93,804
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,926 -36,013 -41,442 -50,480 -50,831
IV. Tổng hàng tồn kho 151,608 118,300 92,044 117,666 156,893
1. Hàng tồn kho 161,508 126,568 95,315 120,936 160,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,900 -8,268 -3,270 -3,270 -3,270
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,893 3,959 3,245 3,193 3,312
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 414 339 240 252 463
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,283 3,442 2,841 2,744 2,676
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 196 177 163 197 174
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,934,162 1,970,526 2,004,371 2,047,169 2,048,036
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,403 4,420 4,432 4,452 4,456
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,403 4,420 4,432 4,452 4,456
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97,260 95,305 93,054 72,904 72,333
1. Tài sản cố định hữu hình 75,299 73,567 71,540 51,612 51,264
- Nguyên giá 365,150 365,314 365,314 330,651 332,084
- Giá trị hao mòn lũy kế -289,851 -291,747 -293,774 -279,039 -280,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 21,961 21,738 21,515 21,292 21,069
- Nguyên giá 33,222 33,222 33,222 33,222 33,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,261 -11,484 -11,707 -11,930 -12,153
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 17,959 17,736
- Nguyên giá 0 0 0 34,607 34,607
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -16,648 -16,871
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,130,668 1,167,675 1,203,018 1,248,333 1,250,069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,011,253 1,048,261 1,087,597 1,132,914 1,135,152
3. Đầu tư dài hạn khác 131,851 131,851 131,851 131,851 131,851
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12,437 -12,437 -16,431 -16,432 -16,935
V. Tổng tài sản dài hạn khác 9,028 10,347 11,088 10,742 10,663
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,629 3,948 4,688 4,343 4,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 6,399 6,399 6,399 6,399 6,399
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,659,482 2,672,725 2,593,819 2,678,493 2,784,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 309,229 281,633 171,155 217,290 340,027
I. Nợ ngắn hạn 278,149 250,557 153,579 190,640 313,451
1. Vay và nợ ngắn 108,833 81,605 42,616 83,568 119,371
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5,784 3,315 4,367 8,087 5,102
4. Người mua trả tiền trước 5,302 4,641 4,670 6,450 9,508
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,531 20,872 17,553 17,929 26,442
6. Phải trả người lao động 5,854 6,648 11,560 8,901 10,719
7. Chi phí phải trả 44,704 43,449 42,641 44,690 44,052
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 86,804 86,235 27,226 20,026 93,237
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31,081 31,077 17,576 26,650 26,577
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 23,092 23,088 13,657 22,747 22,774
4. Vay và nợ dài hạn 1,040 1,040 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,949 6,949 3,919 3,904 3,803
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,350,252 2,391,092 2,422,664 2,461,203 2,444,614
I. Vốn chủ sở hữu 2,350,252 2,391,092 2,422,664 2,461,203 2,444,614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,250,000 1,250,000 1,250,000 1,250,000 1,250,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 23 23 23 23 23
4. Cổ phiếu quỹ -96 -96 -96 -96 -96
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -28,945 -28,945 -28,945 -28,945 -28,945
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 25,653 25,653 25,653 25,653 25,653
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,003,846 1,045,019 1,080,466 1,124,921 1,108,747
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,159 3,621 2,812 730 4,315
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 99,771 99,438 95,564 89,648 89,233
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,659,482 2,672,725 2,593,819 2,678,493 2,784,641