単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130,432 123,726 186,471 152,558 138,627
Các khoản giảm trừ doanh thu 7 18 14 17 12
Doanh thu thuần 130,425 123,708 186,457 152,540 138,616
Giá vốn hàng bán 101,734 100,297 151,173 126,670 115,754
Lợi nhuận gộp 28,691 23,411 35,284 25,870 22,862
Doanh thu hoạt động tài chính 12,016 5,525 7,136 5,105 8,317
Chi phí tài chính 7,810 1,710 -3,187 2,929 5,892
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,449 1,302 1,453 1,048 772
Chi phí bán hàng 9,439 6,646 9,244 6,957 8,082
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,867 14,765 12,296 16,291 26,614
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,332 40,643 64,742 41,806 30,685
Thu nhập khác 5,042 807 1,070 816 1,533
Chi phí khác 1,328 113 23 114 158
Lợi nhuận khác 3,714 694 1,046 702 1,375
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 49,741 34,828 40,675 37,008 40,094
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 52,046 41,337 65,788 42,508 32,060
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,825 1,556 1,802 1,668 3,517
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -628 0 1,279 -3,030
Chi phí thuế TNDN 1,197 1,556 3,081 1,668 487
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 50,849 39,780 62,708 40,839 31,573
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -457 -356 3,957 -334 -3,874
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,306 40,137 58,751 41,173 35,447
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)