Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130,432
|
123,726
|
186,471
|
152,558
|
138,627
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
18
|
14
|
17
|
12
|
Doanh thu thuần
|
130,425
|
123,708
|
186,457
|
152,540
|
138,616
|
Giá vốn hàng bán
|
101,734
|
100,297
|
151,173
|
126,670
|
115,754
|
Lợi nhuận gộp
|
28,691
|
23,411
|
35,284
|
25,870
|
22,862
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,016
|
5,525
|
7,136
|
5,105
|
8,317
|
Chi phí tài chính
|
7,810
|
1,710
|
-3,187
|
2,929
|
5,892
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,449
|
1,302
|
1,453
|
1,048
|
772
|
Chi phí bán hàng
|
9,439
|
6,646
|
9,244
|
6,957
|
8,082
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,867
|
14,765
|
12,296
|
16,291
|
26,614
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,332
|
40,643
|
64,742
|
41,806
|
30,685
|
Thu nhập khác
|
5,042
|
807
|
1,070
|
816
|
1,533
|
Chi phí khác
|
1,328
|
113
|
23
|
114
|
158
|
Lợi nhuận khác
|
3,714
|
694
|
1,046
|
702
|
1,375
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
49,741
|
34,828
|
40,675
|
37,008
|
40,094
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,046
|
41,337
|
65,788
|
42,508
|
32,060
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,825
|
1,556
|
1,802
|
1,668
|
3,517
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-628
|
0
|
1,279
|
|
-3,030
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,197
|
1,556
|
3,081
|
1,668
|
487
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
50,849
|
39,780
|
62,708
|
40,839
|
31,573
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-457
|
-356
|
3,957
|
-334
|
-3,874
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
51,306
|
40,137
|
58,751
|
41,173
|
35,447
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|