単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152,558 138,627 140,639 195,669 222,485
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 12 16 8 11
Doanh thu thuần 152,540 138,616 140,623 195,661 222,474
Giá vốn hàng bán 126,670 115,754 115,248 157,600 181,072
Lợi nhuận gộp 25,870 22,862 25,375 38,061 41,402
Doanh thu hoạt động tài chính 5,105 8,317 6,927 8,234 6,956
Chi phí tài chính 2,929 5,892 828 2,045 1,529
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,048 772 672 1,253 1,196
Chi phí bán hàng 6,957 8,082 7,365 9,397 9,051
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,291 26,614 19,597 14,952 19,365
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 41,806 30,685 49,468 64,228 51,943
Thu nhập khác 816 1,533 725 749 4,948
Chi phí khác 114 158 2,832 40 19,052
Lợi nhuận khác 702 1,375 -2,107 709 -14,105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 37,008 40,094 44,956 44,327 33,530
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 42,508 32,060 47,360 64,937 37,839
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,668 3,517 1,747 2,410 1,430
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,030 -100
Chi phí thuế TNDN 1,668 487 1,747 2,310 1,430
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,839 31,573 45,614 62,627 36,408
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -334 -3,874 -2,962 3,938 7,285
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,173 35,447 48,576 58,689 29,124
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)