単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 65,788 42,508 32,060 47,360 64,937
2. Điều chỉnh cho các khoản -45,994 -36,390 -39,001 -46,162 -46,722
- Khấu hao TSCĐ 2,263 2,239 2,244 2,224 2,219
- Các khoản dự phòng -3,140 455 4,425 2,096 853
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -122 1,137 -441 -6 -15
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -46,448 -41,268 -46,001 -51,149 -51,033
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,453 1,048 772 672 1,253
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19,794 6,118 -6,941 1,198 18,215
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,322 2,045 11,716 -11,555 -19,452
- Tăng, giảm hàng tồn kho 37,613 34,940 31,254 -25,622 -39,227
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3,981 -1,084 -11,723 10,497 19,640
- Tăng giảm chi phí trả trước 340 -1,244 -642 334 -87
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,453 -1,048 -737 -707 -1,253
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -265 -3,500 -4,832 -500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 34 77 9 34
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14,312 -1,638 9,708 -2,734 -7,025
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31,714 37,902 29,144 -33,387 -29,690
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -135 -188 0 -39 -1,715
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 415 40 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,701 -7,364 -79,943 -284,979 -32,555
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 69,779 6,000 17,192 11,816 20,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,019 6,090 40,286 3,186 5,013
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 54,377 4,578 -22,464 -270,016 -9,058
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 102,258 79,095 46,532 93,936 178,075
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -121,773 -106,323 -87,004 -52,984 -142,272
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 5,078 -67,334 -3 -4
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,436 -27,229 -107,806 40,948 35,799
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 71,655 15,252 -101,126 -262,455 -2,948
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 308,243 380,020 394,142 293,886 31,439
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 122 -1,129 869 8 6
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 380,020 394,142 293,886 31,439 28,496