I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52,046
|
41,337
|
65,788
|
42,508
|
32,060
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-51,727
|
-36,753
|
-45,994
|
-36,390
|
-39,001
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,462
|
2,285
|
2,263
|
2,239
|
2,244
|
- Các khoản dự phòng
|
4,876
|
-704
|
-3,140
|
455
|
4,425
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
508
|
-203
|
-122
|
1,137
|
-441
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-61,023
|
-39,432
|
-46,448
|
-41,268
|
-46,001
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,449
|
1,302
|
1,453
|
1,048
|
772
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
319
|
4,584
|
19,794
|
6,118
|
-6,941
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,752
|
-4,294
|
-6,322
|
2,045
|
11,716
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,092
|
-24,940
|
37,613
|
34,940
|
31,254
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,559
|
11,955
|
-3,981
|
-1,084
|
-11,723
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,191
|
53
|
340
|
-1,244
|
-642
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-74,765
|
-1,389
|
-1,453
|
-1,048
|
-737
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-834
|
-5,733
|
|
-265
|
-3,500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
382
|
23
|
34
|
77
|
9
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,054
|
-4,873
|
-14,312
|
-1,638
|
9,708
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-75,871
|
-24,613
|
31,714
|
37,902
|
29,144
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-869
|
0
|
-135
|
-188
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
34
|
0
|
415
|
40
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-72,468
|
-11,448
|
-17,701
|
-7,364
|
-79,943
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
398,471
|
88,362
|
69,779
|
6,000
|
17,192
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,320
|
7,632
|
2,019
|
6,090
|
40,286
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
353,488
|
84,546
|
54,377
|
4,578
|
-22,464
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83,373
|
107,451
|
102,258
|
79,095
|
46,532
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-163,205
|
-91,725
|
-121,773
|
-106,323
|
-87,004
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,472
|
-16
|
5,078
|
|
-67,334
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-82,304
|
15,710
|
-14,436
|
-27,229
|
-107,806
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
195,313
|
75,643
|
71,655
|
15,252
|
-101,126
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,429
|
232,406
|
308,243
|
380,020
|
394,142
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-226
|
194
|
122
|
-1,129
|
869
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
230,516
|
308,243
|
380,020
|
394,142
|
293,886
|