I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
288,235
|
204,073
|
223,895
|
238,948
|
181,648
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-228,205
|
-188,130
|
-193,672
|
-202,692
|
-158,093
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,951
|
12,158
|
11,869
|
10,279
|
9,031
|
- Các khoản dự phòng
|
5,845
|
-1,139
|
6,923
|
28,984
|
1,036
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
181
|
356
|
-706
|
333
|
370
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-257,556
|
-203,868
|
-216,698
|
-247,878
|
-173,105
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,374
|
4,362
|
4,940
|
5,590
|
4,575
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60,030
|
15,943
|
30,223
|
36,256
|
23,555
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-736
|
22,690
|
-56,174
|
23,999
|
3,132
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
43,539
|
-62,217
|
-6,823
|
-14,373
|
78,867
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,422
|
1,694
|
9,213
|
8,897
|
-4,832
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,074
|
286
|
1,416
|
433
|
-1,492
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,412
|
-4,346
|
-4,900
|
-120,198
|
-4,627
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,341
|
-6,698
|
-13,945
|
-1,067
|
-9,498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33
|
460
|
54
|
866
|
143
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,754
|
-7,527
|
-7,725
|
-10,461
|
-11,114
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
94,406
|
-39,716
|
-48,661
|
-75,648
|
74,134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,635
|
-2,763
|
-156
|
-3,146
|
-322
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21
|
456
|
55
|
34
|
455
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-499,494
|
-506,241
|
-1,091,782
|
-688,615
|
-116,456
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
371,336
|
439,603
|
890,590
|
1,099,277
|
181,333
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48,241
|
1,438,588
|
108,733
|
94,114
|
61,120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-87,532
|
1,369,643
|
-99,200
|
501,665
|
126,129
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
430,847
|
644,346
|
524,712
|
470,096
|
335,336
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-456,031
|
-625,515
|
-512,863
|
-709,741
|
-406,825
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,764
|
-11,990
|
-1,191,634
|
-2,587
|
-67,350
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29,947
|
6,841
|
-1,179,785
|
-242,232
|
-138,839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,882
|
1,336,767
|
-1,327,646
|
183,786
|
61,423
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60,714
|
37,800
|
1,374,513
|
46,786
|
232,406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-31
|
-55
|
-80
|
-56
|
56
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37,800
|
1,374,513
|
46,786
|
230,516
|
293,886
|