単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 831,217 1,008,180 982,357 701,230 601,381
Các khoản giảm trừ doanh thu 47 24 147 41 61
Doanh thu thuần 831,170 1,008,156 982,211 701,190 601,321
Giá vốn hàng bán 714,869 903,947 849,477 581,518 493,894
Lợi nhuận gộp 116,301 104,208 132,733 119,671 107,427
Doanh thu hoạt động tài chính 56,911 38,825 53,045 56,244 26,083
Chi phí tài chính 3,017 5,948 15,555 19,024 7,344
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,374 4,362 4,940 5,590 4,575
Chi phí bán hàng 31,905 40,356 44,133 37,259 30,929
Chi phí quản lý doanh nghiệp 69,431 63,708 72,584 80,248 69,967
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 287,216 203,062 223,755 235,990 177,831
Thu nhập khác 1,574 2,123 3,608 5,487 4,226
Chi phí khác 555 1,111 4,349 2,529 408
Lợi nhuận khác 1,019 1,011 -741 2,958 3,818
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 218,357 170,041 170,249 196,606 152,560
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 288,235 204,073 223,014 238,948 181,648
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,749 7,916 5,369 11,246 8,542
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,993 -6,376 4,603 -1,633 -1,751
Chi phí thuế TNDN 9,741 1,540 9,972 9,613 6,791
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 278,494 202,533 213,042 229,335 174,857
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 11,423 -829 2,861 104 -607
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 267,070 203,362 210,181 229,231 175,465
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)