DUPONT
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.82 | 0.74 | -0.04 | -0.15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4.04 | 0.55 | -0.12 | -2.66 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.53 | 1.32 | 0.30 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.11 | 1.02 | 1.24 | 1.16 |
Management Effectiveness
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 383.18 | 307.41 | 83.59 | 12.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.32 | -19.77 | -72.81 | -84.46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3.99 | 1.64 | 1.33 | 0.09 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.92 | 0.73 | 0.18 | -2.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.16 | 74.61 | -66.08 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 88.93 | 122.14 | 254.91 | 1,179.49 |
Thời gian tồn kho | Date | 27.80 | 38.76 | 143.90 | 903.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 19.94 | 4.45 | 234.40 | 294.63 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 125.24 | 160.42 | 397.17 | 2,082.79 |
Financial Strength
Unit | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 107.30 | 130.04 | 37.04 | 36.68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.44 | 26.65 | 1.69 | 1.98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 4.27 | 20.30 | 1.08 | 1.12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.48 | 0.42 | 0.68 | 0.72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.11 | 0.02 | 0.24 | 0.16 |