DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,46 | 1,30 | 0,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,25 | 0,79 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,42 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,58 | 3,95 | 3,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.567,75 | 3.922,25 | 1.896,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -11,72 | 52,75 | -51,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,69 | 7,36 | 11,89 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,74 | 3,44 | 4,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 53,03 | 43,06 | 32,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,01 | 53,56 | 74,70 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 154,15 | 122,82 | 237,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 48,51 | 34,79 | 69,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,32 | 43,82 | 55,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 222,92 | 168,72 | 329,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 811,25 | 812,82 | 1.103,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 1,13 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,89 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,23 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,70 | 3,07 | 2,85 |