DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,40 | 3,42 | 1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,53 | 3,46 | 1,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,30 | 0,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,25 | 3,30 | 2,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 382,71 | 401,86 | 693,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,42 | 5,00 | 72,45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,50 | 7,37 | 4,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,13 | 6,62 | 3,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52,83 | 58,62 | 41,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,96 | 89,19 | 79,55 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,21 | 62,01 | 77,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 92,67 | 93,77 | 52,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,77 | 13,42 | 9,20 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,11 | 174,51 | 148,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 10,81 | 7,65 | 195,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,53 | 0,49 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,43 | 0,34 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,36 | 2,41 | 1,61 |